Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka, 13h00 ngày 06/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 8'
    Sho Sasaki
    0-0
  • 15'
    0-1
    goal Lucas Fernandes (Assist:Sota Kitano)
  • 18'
    Naoto Arai (Assist:Germain Ryo) goal 
    1-1
  • 22'
    1-1
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
  • 46'
    Tsukasa Shiotani  
    Naoto Arai  
    1-1
  • 46'
    Sota Nakamura  
    Valere Germain  
    1-1
  • 56'
    1-1
     Niko Takahashi
     Kyohei Noborizato
  • 57'
    Daiki Suga
    1-1
  • 58'
    Shunki Higashi  
    Daiki Suga  
    1-1
  • 62'
    1-1
     Masaya Shibayama
     Thiago Andrade
  • 62'
    1-1
     Shion Homma
     Lucas Fernandes
  • 66'
    Mutsuki Kato  
    Naoki Maeda  
    1-1
  • 80'
    1-1
     Hinata Kida
     Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
  • 80'
    1-1
     Vitor Frezarin Bueno
     Sota Kitano
  • 80'
    Shuto Nakano
    1-1
  • 86'
    Hayato Araki (Assist:Sota Nakamura) goal 
    2-1
  • Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    15
    Shuto Nakano
    18
    Daiki Suga
    14
    Satoshi Tanaka
    6
    Hayao Kawabe
    13
    Naoto Arai
    98
    Valere Germain
    41
    Naoki Maeda
    9
    Germain Ryo
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    11
    Thiago Andrade
    38
    Sota Kitano
    10
    Shunta Tanaka
    13
    Motohiko Nakajima
    16
    Hayato Okuda
    3
    Ryosuke Shindo
    33
    Ryuya Nishio
    6
    Kyohei Noborizato
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 33Tsukasa Shiotani
    39Sota Nakamura
    24Shunki Higashi
    51Mutsuki Kato
    26Jung Min Gi
    3Taichi Yamasaki
    32Sota Koshimichi
    20Shion Inoue
    40Motoki Ohara
    Niko Takahashi 22
    Masaya Shibayama 48
    Shion Homma 19
    Vitor Frezarin Bueno 55
    Hinata Kida 5
    Kazuma Makiguchi 47
    Satoki Uejo 7
    Jaroensak Wonggorn 24
    Shinji Kagawa 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Cerezo Osaka
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 464
    Số đường chuyền
    481
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 35
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 35
    Long pass
    14
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation