Kết quả Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol, 12h00 ngày 09/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 3

  • Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 35'
    0-1
    goal Taiyo Koga (Assist:Matheus Goncalves Savio)
  • 43'
    Yamada Hiroki
    0-1
  • 46'
    Matheus Vieira Campos Peixoto  
    Yamada Hiroki  
    0-1
  • 62'
    Kotaro Fujikawa  
    Matsumoto Masaya  
    0-1
  • 62'
    Yosuke Furukawa  
    Rei Hirakawa  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Takumi Tsuchiya
     Eiji Shirai
  • 69'
    0-1
     Ota Yamamoto
     Tomoya Koyamatsu
  • 76'
    Leonardo da Silva Gomes  
    Shun Nakamura  
    0-1
  • 79'
    0-1
    Mao Hosoya
  • 81'
    0-1
     Takuya Shimamura
     Yuta Yamada
  • 81'
    0-1
     Kosuke Kinoshita
     Mao Hosoya
  • 87'
    Shunsuke Nishikubo  
    Hiroto Uemura  
    0-1
  • Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-2-3-1
    1
    Eiji Kawashima
    4
    Ko Matsubara
    36
    Ricardo Graca
    6
    Makito Ito
    50
    Hiroto Uemura
    7
    Rikiya Uehara
    25
    Shun Nakamura
    37
    Rei Hirakawa
    10
    Yamada Hiroki
    14
    Matsumoto Masaya
    11
    Germain Ryo
    19
    Mao Hosoya
    14
    Tomoya Koyamatsu
    6
    Yuta Yamada
    33
    Eiji Shirai
    5
    Tomoki Takamine
    10
    Matheus Goncalves Savio
    32
    Hiroki Sekine
    13
    Tomoya Inukai
    4
    Taiyo Koga
    3
    Diego Jara Rodrigues
    46
    Kenta Matsumoto
    Kashiwa Reysol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 99Matheus Vieira Campos Peixoto
    13Kotaro Fujikawa
    31Yosuke Furukawa
    16Leonardo da Silva Gomes
    26Shunsuke Nishikubo
    21Ryuki Miura
    15Kaito Suzuki
    Takumi Tsuchiya 34
    Ota Yamamoto 45
    Takuya Shimamura 29
    Kosuke Kinoshita 15
    Tatsuya Morita 31
    Eiichi Katayama 16
    Yugo Tatsuta 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Ricardo Rodriguez
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Kashiwa Reysol
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 462
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation