Kết quả Kashiwa Reysol vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 15/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 14

  • Kashiwa Reysol vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Kim Min Tae
  • 45'
    Hiroki Sekine
    0-0
  • 46'
    0-0
     Sho Fukuda
     Akito Suzuki
  • 53'
    Matheus Goncalves Savio
    0-0
  • 58'
    Takuya Shimamura  
    Eiji Shirai  
    0-0
  • 58'
    Kosuke Kinoshita  
    Tomoya Koyamatsu  
    0-0
  • 63'
    Naoki Kawaguchi  
    Hiroki Sekine  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Naoki Yamada
     Taiyo Hiraoka
  • 68'
    0-0
     Kohei Okuno
     Akimi Barada
  • 68'
    0-0
     Lukian Araujo de Almeida
     Hiroyuki Abe
  • 73'
    0-1
    goal Sho Fukuda (Assist:Masaki Ikeda)
  • 77'
    Kosuke Kinoshita (Assist:Mao Hosoya) goal 
    1-1
  • 85'
    Kazuki Kumasawa  
    Takumi Tsuchiya  
    1-1
  • 89'
    1-1
    Sho Fukuda
  • 90'
    1-1
     Naoya Takahashi
     Masaki Ikeda
  • 90'
    Mao Hosoya (Assist:Takuya Shimamura) goal 
    2-1
  • Kashiwa Reysol vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol4-4-2
    46
    Kenta Matsumoto
    3
    Diego Jara Rodrigues
    4
    Taiyo Koga
    13
    Tomoya Inukai
    32
    Hiroki Sekine
    28
    Sachiro Toshima
    33
    Eiji Shirai
    34
    Takumi Tsuchiya
    10
    Matheus Goncalves Savio
    14
    Tomoya Koyamatsu
    19
    Mao Hosoya
    7
    Hiroyuki Abe
    29
    Akito Suzuki
    37
    Yuto Suzuki
    18
    Masaki Ikeda
    13
    Taiyo Hiraoka
    3
    Taiga Hata
    14
    Akimi Barada
    22
    Kazuki Oiwa
    47
    Kim Min Tae
    8
    Kazunari Ono
    1
    Song Beom-Keun
    Shonan Bellmare3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Takuya Shimamura
    15Kosuke Kinoshita
    24Naoki Kawaguchi
    48Kazuki Kumasawa
    31Tatsuya Morita
    50Yugo Tatsuta
    25Fumiya Unoki
    Sho Fukuda 19
    Kohei Okuno 15
    Lukian Araujo de Almeida 11
    Naoki Yamada 10
    Naoya Takahashi 33
    Hiroki Mawatari 21
    Daiki Sugioka 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ricardo Rodriguez
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Shonan Bellmare
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 466
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation