Kết quả Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol, 12h00 ngày 29/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 13

  • Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 2'
    Sho Inagaki (Assist:Tsukasa Morishima) goal 
    1-0
  • 33'
    1-1
    goal Yuta Yamada (Assist:Mao Hosoya)
  • 45'
    1-1
    Diego Jara Rodrigues
  • 46'
    1-1
     Koki Kumasaka
     Eiji Shirai
  • 46'
    1-1
     Tojiro Kubo
     Shun Nakajima
  • 50'
    1-2
    goal Mao Hosoya (Assist:Diego Jara Rodrigues)
  • 58'
    1-2
     Tomoya Koyamatsu
     Diego Jara Rodrigues
  • 58'
    1-2
     Yuki Kakita
     Kosuke Kinoshita
  • 62'
    Yuya Asano  
    Ryuji Izumi  
    1-2
  • 62'
    Teruki Hara  
    Tsukasa Morishima  
    1-2
  • 62'
    Yuya Yamagishi  
    Kensuke Nagai  
    1-2
  • 75'
    Shuhei Tokumoto  
    Katsuhiro Nakayama  
    1-2
  • 76'
    1-2
     Yoshio Koizumi
     Mao Hosoya
  • 84'
    Taichi Kikuchi  
    Yuki Nogami  
    1-2
  • 87'
    1-2
    Hiromu Mitsumaru
  • Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-2-1
    1
    Daniel Schmidt
    6
    Akinari Kawazura
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    2
    Yuki Nogami
    27
    Katsuhiro Nakayama
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    7
    Ryuji Izumi
    14
    Tsukasa Morishima
    10
    Mateus dos Santos Castro
    18
    Kensuke Nagai
    9
    Mao Hosoya
    15
    Kosuke Kinoshita
    37
    Shun Nakajima
    6
    Yuta Yamada
    11
    Masaki Watai
    3
    Diego Jara Rodrigues
    33
    Eiji Shirai
    13
    Tomoya Inukai
    4
    Taiyo Koga
    2
    Hiromu Mitsumaru
    25
    Ryosuke Kojima
    Kashiwa Reysol3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 70Teruki Hara
    9Yuya Asano
    11Yuya Yamagishi
    55Shuhei Tokumoto
    33Taichi Kikuchi
    35Alexandre Kouto Horio Pisano
    3Yota Sato
    17Takuya Uchida
    30Shungo Sugiura
    Tojiro Kubo 24
    Koki Kumasaka 27
    Tomoya Koyamatsu 14
    Yuki Kakita 18
    Yoshio Koizumi 8
    Haruki Saruta 1
    Hayato Tanaka 5
    Hayato Nakama 19
    Sachiro Toshima 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Ricardo Rodriguez
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Kashiwa Reysol
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 433
    Số đường chuyền
    456
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 4
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 26
    Long pass
    26
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 13 8 1 4 22 11 11 25 B B B T T T
2 Kashiwa Reysol 13 6 6 1 15 10 5 24 H T H T H T
3 Kyoto Sanga 14 7 3 4 19 16 3 24 T T B T T B
4 Urawa Red Diamonds 13 6 4 3 15 11 4 22 T B T T T T
5 Shimizu S-Pulse 13 6 3 4 19 13 6 21 B B H T T T
6 Avispa Fukuoka 13 6 3 4 13 12 1 21 T T T B H H
7 Machida Zelvia 13 6 2 5 14 13 1 20 T H B B B T
8 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
9 Fagiano Okayama 13 5 3 5 11 9 2 18 B T T B H B
10 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
11 Shonan Bellmare 13 5 3 5 10 14 -4 18 B T B B T H
12 Hiroshima Sanfrecce 12 5 2 5 10 10 0 17 T T B B B B
13 Tokyo Verdy 13 4 5 4 9 12 -3 17 H H B H T T
14 Gamba Osaka 13 5 2 6 14 20 -6 17 B B T H B T
15 Cerezo Osaka 13 3 4 6 17 19 -2 13 T B T H B B
16 FC Tokyo 13 3 4 6 11 15 -4 13 H B H H T B
17 Albirex Niigata 13 2 6 5 13 17 -4 12 B T H B H T
18 Yokohama FC 13 3 3 7 8 13 -5 12 B T H H B B
19 Nagoya Grampus 13 3 2 8 14 23 -9 11 T B B T B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation