Kết quả Shonan Bellmare vs Vissel Kobe, 13h00 ngày 16/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • Shonan Bellmare vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Erik Nascimento de Lima
  • 37'
    0-2
    goal Erik Nascimento de Lima (Assist:Taisei Miyashiro)
  • 46'
    Naoya Takahashi  
    Taiyo Hiraoka  
    0-2
  • 51'
    Lukian Araujo de Almeida (Assist:Taiga Hata) goal 
    1-2
  • 56'
    1-2
     Yuya Osako
     Daiju Sasaki
  • 76'
    Ryo Nemoto  
    Akito Suzuki  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Haruya Ide
     Taisei Miyashiro
  • 88'
    Hisatsugu Ishii  
    Tomoya Fujii  
    1-2
  • 88'
    Sere Matsumura  
    Kosuke Onose  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Kakeru Yamauchi
  • 90'
    1-2
     Kakeru Yamauchi
     Erik Nascimento de Lima
  • Shonan Bellmare vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-1-4-2
    99
    Naoto Kamifukumoto
    5
    Junnosuke Suzuki
    47
    Kim Min Tae
    37
    Yuto Suzuki
    15
    Kohei Okuno
    3
    Taiga Hata
    13
    Taiyo Hiraoka
    7
    Kosuke Onose
    50
    Tomoya Fujii
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    10
    Akito Suzuki
    11
    Yoshinori Muto
    13
    Daiju Sasaki
    27
    Erik Nascimento de Lima
    7
    Yosuke Ideguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    9
    Taisei Miyashiro
    23
    Rikuto Hirose
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    25
    Yuya Kuwasaki
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 33Naoya Takahashi
    16Ryo Nemoto
    32Sere Matsumura
    77Hisatsugu Ishii
    31Kota Sanada
    22Kazuki Oiwa
    8Kazunari Ono
    14Akimi Barada
    27Luiz Phellype Luciano Silva
    Yuya Osako 10
    Haruya Ide 18
    Kakeru Yamauchi 30
    Shota Arai 21
    Takuya Iwanami 31
    Riku Matsuda 66
    Mitsuki Hidaka 44
    Kento Hamasaki 52
    Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Vissel Kobe
  • 1
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 511
    Số đường chuyền
    425
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    34
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation