Kết quả Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goal Koya Kitagawa (Assist:Sen Takagi)
  • 49'
    0-1
    Koya Kitagawa
  • 56'
    Itsuki Someno  
    Yuya Fukuda  
    0-1
  • 56'
    Yuta Arai  
    Yuan Matsuhashi  
    0-1
  • 56'
    Rei Hirakawa  
    Hiroto Yamami  
    0-1
  • 64'
    Rei Hirakawa
    0-1
  • 67'
    0-1
     Ahmed Ahmedov
     Koya Kitagawa
  • 76'
    Hijiri Onaga  
    Yuto Tsunashima  
    0-1
  • 79'
    Ryosuke Shirai  
    Yudai Kimura  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Yuji Takahashi
     Reon Yamahara
  • 90'
    0-1
     Kota Miyamoto
     Zento Uno
  • 90'
    0-1
     Yudai Shimamoto
     Hikaru Nakahara
  • 90'
    0-1
     Yutaka Yoshida
     Takashi Inui
  • Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    5
    Kaito Chida
    23
    Yuto Tsunashima
    19
    Yuan Matsuhashi
    7
    Koki Morita
    8
    Kosuke Saito
    6
    Kazuya Miyahara
    14
    Yuya Fukuda
    11
    Hiroto Yamami
    10
    Yudai Kimura
    23
    Koya Kitagawa
    11
    Hikaru Nakahara
    33
    Takashi Inui
    7
    Capixaba
    98
    Matheus Bueno Batista
    36
    Zento Uno
    70
    Sen Takagi
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    4
    Sodai Hasukawa
    14
    Reon Yamahara
    1
    Yuya Oki
    Shimizu S-Pulse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Yuta Arai
    16Rei Hirakawa
    9Itsuki Someno
    22Hijiri Onaga
    27Ryosuke Shirai
    21Yuya Nagasawa
    20Soma Meshino
    17Tetsuyuki Inami
    25Issei Kumatoriya
    Ahmed Ahmedov 29
    Yuji Takahashi 3
    Yutaka Yoshida 28
    Yudai Shimamoto 47
    Kota Miyamoto 6
    Yui Inokoshi 71
    Kengo Kitazume 5
    Kai Matsuzaki 19
    Douglas Willian da Silva Souza 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Tadahiro Akiba
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Shimizu S-Pulse
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 496
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    14
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 20 13 2 5 30 16 14 41 T T T B T H
2 Kashiwa Reysol 20 10 7 3 25 17 8 37 T T B H B T
3 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
4 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
5 Hiroshima Sanfrecce 19 10 3 6 21 15 6 33 T T T T B H
6 Vissel Kobe 19 10 3 6 25 20 5 33 B T T B T T
7 Kawasaki Frontale 19 8 8 3 31 19 12 32 T T H H T T
8 Cerezo Osaka 21 8 6 7 32 28 4 30 T B T H T H
9 Machida Zelvia 20 8 4 8 24 24 0 28 B H T H B T
10 Shimizu S-Pulse 20 7 5 8 26 26 0 26 B H B T B H
11 Avispa Fukuoka 20 7 5 8 16 19 -3 26 B B H B H T
12 Gamba Osaka 20 7 4 9 23 27 -4 25 T B B H B H
13 Fagiano Okayama 20 6 6 8 16 18 -2 24 H B T H H B
14 Tokyo Verdy 20 6 6 8 13 21 -8 24 T B B T H B
15 Nagoya Grampus 20 6 5 9 25 28 -3 23 H H H T T B
16 Shonan Bellmare 20 6 4 10 15 25 -10 22 B T B B H B
17 FC Tokyo 19 5 5 9 19 28 -9 20 T T B B B H
18 Albirex Niigata 19 4 7 8 20 27 -7 19 B H B T B T
19 Yokohama FC 20 5 4 11 13 21 -8 19 T B T H B B
20 Yokohama Marinos 19 3 5 11 18 27 -9 14 B B B T T B

AFC CL AFC CL2 Relegation