Kết quả Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka, 17h30 ngày 28/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 22

  • Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Thiago Andrade
  • 39'
    Hirokazu Ishihara
    0-0
  • 58'
    0-0
     Reiya Sakata
     Thiago Andrade
  • 58'
    0-0
     Sota Kitano
     Masaya Shibayama
  • 67'
    Thiago Santos Santana  
    Matheus Goncalves Savio  
    0-0
  • 75'
    Taishi Matsumoto  
    Samuel Gustafson  
    0-0
  • 75'
    Tomoaki Okubo  
    Takuro Kaneko  
    0-0
  • 79'
    Sekine Takahiro  
    Yusuke Matsuo  
    0-0
  • 79'
    Takuya Ogiwara  
    Yoichi Naganuma  
    0-0
  • Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    88
    Yoichi Naganuma
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    3
    Danilo Boza Junior
    4
    Hirokazu Ishihara
    11
    Samuel Gustafson
    25
    Kaito Yasui
    8
    Matheus Goncalves Savio
    13
    Ryoma Watanabe
    77
    Takuro Kaneko
    24
    Yusuke Matsuo
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    77
    Lucas Fernandes
    48
    Masaya Shibayama
    11
    Thiago Andrade
    5
    Hinata Kida
    8
    Shinji Kagawa
    16
    Hayato Okuda
    33
    Ryuya Nishio
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    6
    Kyohei Noborizato
    1
    Koki Fukui
    Cerezo Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Thiago Santos Santana
    21Tomoaki Okubo
    6Taishi Matsumoto
    26Takuya Ogiwara
    14Sekine Takahiro
    16Ayumi Niekawa
    35Rikito Inoue
    9Genki Haraguchi
    20Motoki Nagakura
    Reiya Sakata 17
    Sota Kitano 38
    Kim Jin Hyeon 21
    Kakeru Funaki 14
    Ryosuke Shindo 3
    Niko Takahashi 22
    Vitor Frezarin Bueno 55
    Satoki Uejo 7
    Kengo Furuyama 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Arthur Papas
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Cerezo Osaka
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    631
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 21
    Long pass
    30
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    87
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 20 13 2 5 30 16 14 41 T T T B T H
2 Kashiwa Reysol 20 10 7 3 25 17 8 37 T T B H B T
3 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
4 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
5 Hiroshima Sanfrecce 19 10 3 6 21 15 6 33 T T T T B H
6 Vissel Kobe 19 10 3 6 25 20 5 33 B T T B T T
7 Kawasaki Frontale 19 8 8 3 31 19 12 32 T T H H T T
8 Cerezo Osaka 21 8 6 7 32 28 4 30 T B T H T H
9 Machida Zelvia 20 8 4 8 24 24 0 28 B H T H B T
10 Shimizu S-Pulse 20 7 5 8 26 26 0 26 B H B T B H
11 Avispa Fukuoka 20 7 5 8 16 19 -3 26 B B H B H T
12 Gamba Osaka 20 7 4 9 23 27 -4 25 T B B H B H
13 Fagiano Okayama 20 6 6 8 16 18 -2 24 H B T H H B
14 Tokyo Verdy 20 6 6 8 13 21 -8 24 T B B T H B
15 Nagoya Grampus 20 6 5 9 25 28 -3 23 H H H T T B
16 Shonan Bellmare 20 6 4 10 15 25 -10 22 B T B B H B
17 FC Tokyo 19 5 5 9 19 28 -9 20 T T B B B H
18 Albirex Niigata 19 4 7 8 20 27 -7 19 B H B T B T
19 Yokohama FC 20 5 4 11 13 21 -8 19 T B T H B B
20 Yokohama Marinos 19 3 5 11 18 27 -9 14 B B B T T B

AFC CL AFC CL2 Relegation