Kết quả Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale, 17h00 ngày 16/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 31'
    Daiju Sasaki (Assist:Erik Nascimento de Lima) goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:So Kawahara)
  • 45'
    1-1
    Erison Danilo de Souza
  • 45'
    Matheus Thuler (Assist:Koya Yuruki) goal 
    2-1
  • 46'
    Takahiro Ogihara  
    Matheus Thuler  
    2-1
  • 61'
    Yuya Osako  
    Koya Yuruki  
    2-1
  • 61'
    2-1
     Ienaga Akihiro
     Tatsuya Ito
  • 61'
    2-1
     Shin Yamada
     Erison Danilo de Souza
  • 76'
    Rikuto Hirose  
    Daiju Sasaki  
    2-1
  • 78'
    2-1
     Yu Kobayashi
     Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 78'
    2-1
     Sai Van Wermeskerken
     Asahi Sasaki
  • 78'
    2-1
     Yuto Ozeki
     So Kawahara
  • 86'
    Kakeru Yamauchi  
    Taisei Miyashiro  
    2-1
  • Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    15
    Yuki Honda
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    9
    Taisei Miyashiro
    25
    Yuya Kuwasaki
    7
    Yosuke Ideguchi
    14
    Koya Yuruki
    13
    Daiju Sasaki
    27
    Erik Nascimento de Lima
    9
    Erison Danilo de Souza
    17
    Tatsuya Ito
    14
    Yasuto Wakisaka
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    19
    So Kawahara
    6
    Hiroyuki Yamamoto
    5
    Asahi Sasaki
    2
    Kota Takai
    35
    Maruyama Yuuichi
    13
    Sota Miura
    98
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    Kawasaki Frontale4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Takahiro Ogihara
    10Yuya Osako
    23Rikuto Hirose
    30Kakeru Yamauchi
    21Shota Arai
    16Caetano
    5Mitsuki Saito
    52Kento Hamasaki
    2Nanasei Iino
    Ienaga Akihiro 41
    Shin Yamada 20
    Sai Van Wermeskerken 31
    Yuto Ozeki 16
    Yu Kobayashi 11
    Jung Sung Ryong 1
    Cesar Haydar 44
    Yusuke Segawa 18
    Hinata Yamauchi 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Kawasaki Frontale
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 420
    Số đường chuyền
    461
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    28
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    14
  •  
     
  • 142
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation