Kết quả Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 15/02
Kết quả Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds
Nhận định, Soi kèo Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 15/2
Đối đầu Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.93O 2.25
0.88U 2.25
1.001
1.72X
3.702
5.00Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 1
-
Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
56'0-0Takuro Kaneko
-
56'Mitsuki Hidaka
Gotoku Sakai0-0 -
63'Jean Patric
Koya Yuruki0-0 -
71'0-0Genki Haraguchi
Takuro Kaneko -
71'Nanasei Iino
Jean Patric0-0 -
77'0-0Matheus Goncalves Savio
-
85'0-0Taishi Matsumoto Goal cancelled
-
89'0-0Yoichi Naganuma
Takuya Ogiwara -
89'0-0Naoki Maeda
Matheus Goncalves Savio
-
Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa15Yuki Honda3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai13Daiju Sasaki6Takahiro Ogihara25Yuya Kuwasaki14Koya Yuruki10Yuya Osako11Yoshinori Muto12Thiago Santos Santana77Takuro Kaneko6Taishi Matsumoto8Matheus Goncalves Savio13Ryoma Watanabe25Kaito Yasui14Sekine Takahiro3Danilo Boza Junior5Marius Christopher Hoibraten26Takuya Ogiwara1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
44Mitsuki Hidaka26Jean Patric2Nanasei Iino21Shota Arai31Takuya Iwanami18Haruya Ide30Kakeru Yamauchi5Mitsuki Saito35Niina TominagaGenki Haraguchi 9Yoichi Naganuma 88Naoki Maeda 30Ayumi Niekawa 16Rikito Inoue 35Hirokazu Ishihara 4Samuel Gustafson 11Motoki Nagakura 20Nakajima Shoya 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeUrawa Red Diamonds
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
16Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
277Số đường chuyền313
-
-
66%Chuyền chính xác71%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
3Thay người3
-
-
4Đánh chặn5
-
-
21Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách3
-
-
25Long pass25
-
-
87Pha tấn công92
-
-
43Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 20 | 13 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 41 | T T T B T H |
2 | Kashiwa Reysol | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 37 | T T B H B T |
3 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 19 | 10 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 33 | T T T T B H |
6 | Vissel Kobe | 19 | 10 | 3 | 6 | 25 | 20 | 5 | 33 | B T T B T T |
7 | Kawasaki Frontale | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 19 | 12 | 32 | T T H H T T |
8 | Cerezo Osaka | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 28 | 4 | 30 | T B T H T H |
9 | Machida Zelvia | 20 | 8 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 28 | B H T H B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 26 | B H B T B H |
11 | Avispa Fukuoka | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 19 | -3 | 26 | B B H B H T |
12 | Gamba Osaka | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Fagiano Okayama | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 18 | -2 | 24 | H B T H H B |
14 | Tokyo Verdy | 20 | 6 | 6 | 8 | 13 | 21 | -8 | 24 | T B B T H B |
15 | Nagoya Grampus | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 28 | -3 | 23 | H H H T T B |
16 | Shonan Bellmare | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 25 | -10 | 22 | B T B B H B |
17 | FC Tokyo | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T T B B B H |
18 | Albirex Niigata | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B T B T |
19 | Yokohama FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 21 | -8 | 19 | T B T H B B |
20 | Yokohama Marinos | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 27 | -9 | 14 | B B B T T B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản