Kết quả Brommapojkarna vs AIK Solna, 21h30 ngày 25/05
Kết quả Brommapojkarna vs AIK Solna
Đối đầu Brommapojkarna vs AIK Solna
Phong độ Brommapojkarna gần đây
Phong độ AIK Solna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.25
0.81U 2.25
1.051
2.80X
3.202
2.50Hiệp 1+0
1.00-0
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brommapojkarna vs AIK Solna
-
Sân vận động: Grimsta IP
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 11
-
Brommapojkarna vs AIK Solna: Diễn biến chính
-
20'0-0Filip Benkovic
-
21'Daleho Irandust0-0
-
44'0-1
Johan Hove (Assist:Bersant Celina)
-
48'0-1Dino Besirevic
-
60'0-1Anton Saletros
-
64'0-1John Guidetti
Andronikos Kakoullis -
64'0-1Kazper Karlsson
Bersant Celina -
64'0-1Kristoffer Nordfeldt
-
69'Nabil Bahoui
Victor Lind0-1 -
78'0-1Anton Saletros
-
82'Wilmer Odefalk
Love Arrhov0-1 -
90'Adam Jakobsen0-1
-
90'0-1Jere Uronen
John Guidetti -
90'0-1Taha Ayari
Johan Hove -
90'0-1Benjamin Hansen
Dino Besirevic
-
Brommapojkarna vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị
-
Brommapojkarna4-2-3-125Davor Blazevic77Frederik Christensen3Even Hovland2Hlynur Freyr Karlsson21Alex Timossi Andersson31Love Arrhov5Serge Junior Ngouali7Victor Lind16Adam Jakobsen19Daleho Irandust23Ezekiel Alladoh10Bersant Celina9Andronikos Kakoullis8Johan Hove19Dino Besirevic7Anton Saletros33Aron Csongvai17Mads Thychosen32Filip Benkovic4Sotiris Papagiannopoulos3Thomas Isherwood15Kristoffer Nordfeldt
- Đội hình dự bị
-
24Kevin Ackerman39Nabil Bahoui27Kaare Barslund4Eric Bjorkander40Leo Cavallius32Oskar Cotton17Anton Kurochkin10Wilmer Odefalk14Kamilcan SeverAbdihakin Ali 18Victor Andersson 43Taha Ayari 45Alexander Fesshaie 47John Guidetti 11Kalle Joelson 30Kazper Karlsson 5Benjamin Hansen 16Jere Uronen 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olof MellbergBerg Henning
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Brommapojkarna vs AIK Solna: Số liệu thống kê
-
BrommapojkarnaAIK Solna
-
7Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
23Sút Phạt8
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
470Số đường chuyền285
-
-
78%Chuyền chính xác64%
-
-
8Phạm lỗi23
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn1
-
-
24Ném biên22
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách11
-
-
36Long pass15
-
-
93Pha tấn công87
-
-
43Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 16 | 30 | B T T T H T |
2 | Hammarby | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 9 | 14 | 27 | H T H B T T |
3 | AIK Solna | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 12 | 6 | 26 | T H H H T B |
4 | Elfsborg | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T T T B |
5 | Malmo FF | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T H B T |
6 | IFK Goteborg | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | B B B T T T |
7 | GAIS | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | B H T H T T |
8 | Hacken | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B H T H B |
9 | Djurgardens | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 15 | T B B H T B |
10 | IFK Norrkoping FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 14 | B H B T H B |
11 | Degerfors IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | H B T B B B |
12 | Halmstads | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 13 | T T B B B T |
13 | IK Sirius FK | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 20 | -3 | 12 | H T B B B T |
14 | Osters IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B T H H T |
15 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 12 | 0 | 3 | 9 | 11 | 24 | -13 | 3 | B H H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển