Kết quả Halmstads vs AIK Solna, 00h00 ngày 16/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 14

  • Halmstads vs AIK Solna: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Rui Modesto (Assist:Anton Saletros)
  • 32'
    Joseph Baffo
    0-1
  • 57'
    0-2
    goal Ioannis Pittas
  • 71'
    Joel Allansson  
    Jonathan Svedberg  
    0-2
  • 71'
    Rasmus Wiedesheim Paul  
    Birnir Snaer Ingason  
    0-2
  • 78'
    0-2
     Dino Besirevic
     Lamine Dabo
  • 78'
    0-2
     John Guidetti
     Omar Faraj
  • 83'
    Villiam Granath goal 
    1-2
  • 84'
    1-2
    Dino Besirevic
  • 89'
    1-2
     Sotiris Papagiannopoulos
     Mads Thychosen
  • Halmstads vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị

  • Halmstads4-4-2
    12
    Tim Erlandsson
    27
    Vinicius Nogueira
    5
    Joseph Baffo
    3
    Gabriel Wallentin
    17
    Andre Boman
    11
    Villiam Granath
    24
    Amir Al Ammari
    8
    Jonathan Svedberg
    13
    Gisli Eyjolfsson
    14
    Blair Turgott
    7
    Birnir Snaer Ingason
    9
    Omar Faraj
    28
    Ioannis Pittas
    32
    Rui Modesto
    7
    Anton Saletros
    24
    Lamine Dabo
    10
    Bersant Celina
    17
    Mads Thychosen
    5
    Alexander Milosevic
    16
    Benjamin Hansen
    2
    Eskil Edh
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    AIK Solna4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Albin Ahlstrand
    6Joel Allansson
    2Thomas Boakye
    4Andreas Johansson
    26Bleon Kurtulus
    21Marcus Olsson
    1Tim Ronning
    19Rasmus Wiedesheim Paul
    Victor Andersson 43
    Taha Ayari 45
    Dino Besirevic 19
    Axel Bjornstrom 12
    Ismaila Coulibaly 8
    Ismael Diawara 30
    John Guidetti 11
    Sotiris Papagiannopoulos 4
    Erik Ring 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Haglund
    Berg Henning
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Halmstads vs AIK Solna: Số liệu thống kê

  • Halmstads
    AIK Solna
  • 0
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 374
    Số đường chuyền
    646
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation