Kết quả Halmstads vs Osters IF, 00h00 ngày 15/04
Kết quả Halmstads vs Osters IF
Nhận định, Soi kèo Halmstads vs Osters 0h ngày 15/4: Trở lại đúng lúc
Đối đầu Halmstads vs Osters IF
Phong độ Halmstads gần đây
Phong độ Osters IF gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 2.5
0.97U 2.5
0.891
2.60X
3.252
2.70Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Halmstads vs Osters IF
-
Sân vận động: Orjans Vall
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 3
-
Halmstads vs Osters IF: Diễn biến chính
-
6'Niilo Maenpaa0-0
-
42'0-0Noah Soderberg
-
48'0-0Mattis Adolfsson
-
65'0-0Daniel Ask
-
67'0-0Daniel Ljung
Matias Tamminen -
67'0-0Niklas Soderberg
Noah Soderberg -
75'0-0Magnus Christensen
Daniel Ask -
79'Ludvig Arvidsson
Mohammed Naeem0-0 -
79'Birnir Snaer Ingason
Niilo Maenpaa0-0 -
84'Filip Schyberg
Gabriel Wallentin0-0 -
90'Marcus Olsson
Mel Yannick Joel Agnero0-0 -
90'Bleon Kurtulus (Assist:Joel Allansson)1-0
-
90'1-0Youssoupha Sanyang
-
90'Gustav Friberg1-0
-
Halmstads vs Osters IF: Đội hình chính và dự bị
-
Halmstads4-4-21Tim Ronning15Gustav Friberg5Pascal Gregor3Gabriel Wallentin2Bleon Kurtulus8Niilo Maenpaa13Gisli Eyjolfsson6Joel Allansson11Villiam Granath9Mel Yannick Joel Agnero18Mohammed Naeem25Youssoupha Sanyang20Alibek Aliev19Matias Tamminen6Noah Soderberg8Daniel Ask7David Seger33Tatu Varmanen5Mattis Adolfsson15Ivan Kricak21Lukas Bergqvist13Robin Wallinder
- Đội hình dự bị
-
10Albin Ahlstrand29Ludvig Arvidsson20Pawel Chrupalla25Aleksander Nilsson12Tim Erlandsson7Birnir Snaer Ingason21Marcus Olsson4Filip Schyberg14Blair TurgottMagnus Christensen 26Oskar Gabrielsson 22Kingsley Gyamfi 3Daniel Ljung 18Carl Lundahl Persson 32Albin Morfelt 10Dennis Olsson 14Niklas Soderberg 9Sebastian Starke Hedlund 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Magnus HaglundSrdjan Tufegdzic
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Halmstads vs Osters IF: Số liệu thống kê
-
HalmstadsOsters IF
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
23Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
17Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
438Số đường chuyền310
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn4
-
-
10Thử thách10
-
-
120Pha tấn công76
-
-
47Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
4 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
5 | Elfsborg | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | B H B T B T |
6 | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T T H T T T |
7 | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B H T B T T |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 22 | B B T T H B |
10 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 25 | -2 | 19 | B T T T B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 19 | B H B B T H |
12 | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | -20 | 17 | T B T B H B |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 7 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển