Kết quả IFK Norrkoping FK vs Brommapojkarna, 00h00 ngày 08/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 14

  • IFK Norrkoping FK vs Brommapojkarna: Diễn biến chính

  • 52'
    0-0
     Daleho Irandust
     Anton Kurochkin
  • 62'
    Kevin Hoog Jansson
    0-0
  • 64'
    0-0
    Eric Bjorkander
  • 69'
    Kojo Peprah Oppong
    0-0
  • 74'
    Sebastian Jorgensen  
    David Moberg-Karlsson  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Hlynur Freyr Karlsson
     Oskar Cotton
  • 77'
    0-0
     Ezekiel Alladoh
     Adam Jakobsen
  • 85'
    Tim Prica  
    Ismet Lushaku  
    0-0
  • 86'
    0-0
     Wilmer Odefalk
     Love Arrhov
  • 88'
    0-1
    goal Daleho Irandust (Assist:Alex Timossi Andersson)
  • 89'
    Axel Bronner  
    Arnor Ingvi Traustason  
    0-1
  • IFK Norrkoping FK vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Norrkoping FK4-3-3
    40
    David Andersson
    25
    Kevin Hoog Jansson
    19
    Max Watson
    2
    Kojo Peprah Oppong
    37
    Moutaz Neffati
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    11
    Ismet Lushaku
    7
    Alexander Fransson
    8
    Isak Andri Sigurgeirsson
    5
    Christoffer Nyman
    10
    David Moberg-Karlsson
    31
    Love Arrhov
    16
    Adam Jakobsen
    17
    Anton Kurochkin
    24
    Kevin Ackerman
    5
    Serge Junior Ngouali
    7
    Victor Lind
    21
    Alex Timossi Andersson
    3
    Even Hovland
    4
    Eric Bjorkander
    32
    Oskar Cotton
    40
    Leo Cavallius
    Brommapojkarna4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Ake Andersson
    18Jonatan Gudni Arnarsson
    3Marcus Baggesen
    20Axel Bronner
    24Anton Eriksson
    15Sebastian Jorgensen
    30Theo Krantz
    22Tim Prica
    4Amadeus Sogaard
    Ezekiel Alladoh 23
    Nabil Bahoui 39
    Kaare Barslund 27
    Davor Blazevic 25
    Daleho Irandust 19
    Hlynur Freyr Karlsson 2
    Charlie Nilden 12
    Wilmer Odefalk 10
    Isak Ssewankambo 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • GLEN RIDDERSHOLM
    Olof Mellberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping FK vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping FK
    Brommapojkarna
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 594
    Số đường chuyền
    300
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 35
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 30
    Long pass
    18
  •  
     
  • 149
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 18 13 4 1 35 14 21 43 T H T T T T
2 Hammarby 18 12 3 3 34 16 18 39 T T T B T T
3 Malmo FF 18 9 6 3 28 14 14 33 T H H T T T
4 AIK Solna 18 9 6 3 24 16 8 33 B T B T B H
5 Elfsborg 17 10 2 5 31 22 9 32 B H B T B T
6 GAIS 17 8 7 2 27 13 14 31 T T H T T T
7 Djurgardens 17 7 4 6 21 18 3 25 B H T B T T
8 IFK Goteborg 17 8 1 8 24 26 -2 25 T B T B T B
9 Hacken 17 6 4 7 25 31 -6 22 B B T T H B
10 Brommapojkarna 17 6 1 10 23 25 -2 19 B T T T B B
11 IFK Norrkoping FK 17 5 4 8 25 29 -4 19 B H B B T H
12 Halmstads 17 5 2 10 14 34 -20 17 T B T B H B
13 Degerfors IF 17 4 2 11 18 36 -18 14 B B B B B H
14 IK Sirius FK 17 3 4 10 22 30 -8 13 T H B B B B
15 Osters IF 17 3 4 10 12 23 -11 13 T H B B B H
16 IFK Varnamo 17 1 4 12 15 31 -16 7 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation