Kết quả IFK Norrkoping FK vs Degerfors IF, 00h00 ngày 16/05
Kết quả IFK Norrkoping FK vs Degerfors IF
Nhận định, Soi kèo Norrkoping vs Degerfors 00h00 ngày 16/05: 3 điểm cho chủ nhà
Đối đầu IFK Norrkoping FK vs Degerfors IF
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 2.75
1.05U 2.75
0.811
1.83X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Norrkoping FK vs Degerfors IF
-
Sân vận động: Idrottsparken
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 9
-
IFK Norrkoping FK vs Degerfors IF: Diễn biến chính
-
3'Kojo Peprah Oppong0-0
-
17'0-0Mamadouba Diaby
-
19'0-0Marcus Rafferty
-
38'0-0Elias Barsoum
-
45'Anton Eriksson0-0
-
45'Tim Prica
Christoffer Nyman0-0 -
46'Marcus Baggesen
Anton Eriksson0-0 -
58'0-1
Juhani Pikkarainen (Assist:Sebastian Ohlsson)
-
61'David Moberg-Karlsson
Ismet Lushaku0-1 -
61'Axel Bronner
Alexander Fransson0-1 -
76'0-1Ziyad Salifu
Marcus Rafferty -
76'0-1Erik Lindell
-
80'0-1Rasmus Forsell
-
83'0-1Wille Jakobsson
Rasmus Forsell -
83'0-1Alexander Heden Lindskog
Mamadouba Diaby -
85'Tim Prica1-1
-
85'Ake Andersson
Arnor Ingvi Traustason1-1 -
87'1-1Juhani Pikkarainen
-
88'1-2
Leon Hien (Assist:Elias Barsoum)
-
90'Kevin Hoog Jansson
Jesper Ceesay1-2
-
IFK Norrkoping FK vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Norrkoping FK4-3-340David Andersson21Jesper Ceesay2Kojo Peprah Oppong19Max Watson24Anton Eriksson7Alexander Fransson9Arnor Ingvi Traustason11Ismet Lushaku8Isak Andri Sigurgeirsson5Christoffer Nyman15Sebastian Jorgensen20Elias Barsoum19Omar Faraj10Marcus Rafferty12Erik Lindell16Sebastian Ohlsson8Nahom Netabay2Mamadouba Diaby4Leon Hien30Bernardo Gil Coutinho Morgado5Juhani Pikkarainen25Rasmus Forsell
- Đội hình dự bị
-
28Ake Andersson3Marcus Baggesen20Axel Bronner25Kevin Hoog Jansson10David Moberg-Karlsson30Theo Krantz22Tim Prica33Hugo Ringsten4Amadeus SogaardAdi Fisic 9Teo Gronborg 18Alexander Heden Lindskog 23Wille Jakobsson 1Luc Kassi 17Nasiru Moro 15Elias Pihlstrom 21Ziyad Salifu 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
GLEN RIDDERSHOLMTobias Solberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Norrkoping FK vs Degerfors IF: Số liệu thống kê
-
IFK Norrkoping FKDegerfors IF
-
8Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
29Sút Phạt13
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
553Số đường chuyền305
-
-
85%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi29
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn8
-
-
18Ném biên15
-
-
0Woodwork2
-
-
9Cản phá thành công16
-
-
2Thử thách16
-
-
32Long pass20
-
-
136Pha tấn công84
-
-
75Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
4 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
5 | Elfsborg | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | B H B T B T |
6 | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T T H T T T |
7 | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B H T B T T |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 22 | B B T T H B |
10 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 25 | -2 | 19 | B T T T B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 19 | B H B B T H |
12 | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | -20 | 17 | T B T B H B |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 7 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển