Kết quả IFK Norrkoping FK vs Mjallby AIF, 00h00 ngày 27/05
Kết quả IFK Norrkoping FK vs Mjallby AIF
Soi kèo phạt góc Norrkoping vs Mjallby, 0h ngày 27/05
Đối đầu IFK Norrkoping FK vs Mjallby AIF
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
Phong độ Mjallby AIF gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.06O 3
0.89U 3
0.791
2.75X
3.402
2.31Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 1.25
1.09U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Norrkoping FK vs Mjallby AIF
-
Sân vận động: Idrottsparken
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 11
-
IFK Norrkoping FK vs Mjallby AIF: Diễn biến chính
-
15'0-0Uba Charles
Timo Stavitski -
17'Axel Bronner0-0
-
40'0-0Jacob Bergstrom
-
41'Moutaz Neffati0-0
-
43'0-1
Ludwig Malachowski Thorell (Assist:Nicklas Rojkjaer)
-
45'0-1Uba Charles
-
51'Kojo Peprah Oppong0-1
-
60'Ismet Lushaku
Axel Bronner0-1 -
60'Tim Prica
David Moberg-Karlsson0-1 -
60'Jesper Ceesay
Alexander Fransson0-1 -
73'0-1Bork Classonn Bang-Kittilsen
Ludwig Malachowski Thorell -
73'0-1Alexander Johansson
Jacob Bergstrom -
82'0-1Romeo Leandersson
Abdoulie Manneh -
83'0-1Ludvig Tidstrand
Uba Charles -
85'Arnor Ingvi Traustason1-1
-
90'Kevin Hoog Jansson
Marcus Baggesen1-1
-
IFK Norrkoping FK vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Norrkoping FK4-3-340David Andersson3Marcus Baggesen2Kojo Peprah Oppong19Max Watson37Moutaz Neffati7Alexander Fransson9Arnor Ingvi Traustason20Axel Bronner8Isak Andri Sigurgeirsson15Sebastian Jorgensen10David Moberg-Karlsson6Ludwig Malachowski Thorell18Jacob Bergstrom19Abdoulie Manneh17Elliot Stroud10Nicklas Rojkjaer22Jesper Gustavsson11Timo Stavitski14Herman Johansson4Axel Noren24Tom Pettersson1Noel Tornqvist
- Đội hình dự bị
-
28Ake Andersson21Jesper Ceesay24Anton Eriksson25Kevin Hoog Jansson14Yahya Kalley30Theo Krantz11Ismet Lushaku22Tim Prica4Amadeus SogaardRomeo Leandersson 39Bork Classonn Bang-Kittilsen 15Uba Charles 26Alexander Johansson 16Alexander Lundin 35Argjend Miftari 25Ludvig Tidstrand 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
GLEN RIDDERSHOLMAnders Torstensson
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Norrkoping FK vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê
-
IFK Norrkoping FKMjallby AIF
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài15
-
-
8Cản sút7
-
-
16Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
354Số đường chuyền490
-
-
80%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
6Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn8
-
-
19Ném biên26
-
-
1Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách7
-
-
17Long pass20
-
-
68Pha tấn công99
-
-
33Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
4 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
5 | Elfsborg | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | B H B T B T |
6 | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T T H T T T |
7 | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B H T B T T |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 22 | B B T T H B |
10 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 25 | -2 | 19 | B T T T B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 19 | B H B B T H |
12 | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | -20 | 17 | T B T B H B |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 7 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển