Kết quả IFK Norrkoping FK vs Varbergs BoIS FC, 01h00 ngày 07/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Điển 2023 » vòng 29

  • IFK Norrkoping FK vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính

  • 38'
    Victor Lind
    0-0
  • 40'
    0-0
    Dion Krasniqi
  • 44'
    0-1
    goal Hampus Zackrisson (Assist:Ismet Lushaku)
  • 45'
    0-1
    Dion Krasniqi
  • 45'
    0-2
    goal Dion Krasniqi
  • 45'
    Marco Lund
    0-2
  • 46'
    Maic Sema  
    Victor Lind  
    0-2
  • 46'
    Ari Freyr Skulason  
    Carl Bjork  
    0-2
  • 49'
    0-2
     Filipe Sisse
     Robin Tranberg
  • 51'
    0-3
    goal Mads Borchers (Assist:Ismet Lushaku)
  • 54'
    0-3
    Victor Karlsson
  • 56'
    Moutaz Neffati  
    Jesper Ceesay  
    0-3
  • 70'
    Moutaz Neffati (Assist:Maic Sema) goal 
    1-3
  • 74'
    Ture Sandberg  
    Kevin Hoog Jansson  
    1-3
  • 78'
    Jesper Tolinsson
    1-3
  • 80'
    Arnor Ingvi Traustason (Assist:Vito Hammershoj Mistrati) goal 
    2-3
  • 81'
    2-3
     Mans Andersson
     Anton Kurochkin
  • 81'
    2-3
     Leo Frigell Jansson
     Mads Borchers
  • 83'
    Isak Andri Sigurgeirsson (Assist:Maic Sema) goal 
    3-3
  • 88'
    3-3
    Leo Frigell Jansson
  • 90'
    David Burubwa  
    Isak Andri Sigurgeirsson  
    3-3
  • 90'
    3-3
     Kristoffer Hoven
     Victor Karlsson
  • 90'
    Maic Sema (Assist:Isak Andri Sigurgeirsson) goal 
    4-3
  • IFK Norrkoping FK vs Varbergs BoIS FC: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Norrkoping FK4-2-3-1
    1
    Oscar Jansson
    2
    Jesper Tolinsson
    4
    Marco Lund
    25
    Kevin Hoog Jansson
    3
    Marcus Baggesen
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    21
    Jesper Ceesay
    8
    Isak Andri Sigurgeirsson
    10
    Vito Hammershoj Mistrati
    19
    Victor Lind
    15
    Carl Bjork
    9
    Anton Kurochkin
    37
    Dion Krasniqi
    17
    Mads Borchers
    21
    Victor Karlsson
    7
    Robin Tranberg
    10
    Ismet Lushaku
    5
    Vinicius Nogueira
    3
    Hampus Zackrisson
    12
    Vilmer Ronnberg
    38
    Oskar Sverrisson
    29
    Fredrik Andersson
    Varbergs BoIS FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27David Burubwa
    28Fritiof Hellichius
    32Wille Jakobsson
    37Moutaz Neffati
    5Christoffer Nyman
    38Ture Sandberg
    23Maic Sema
    34Noel Sernelius
    18Ari Freyr Skulason
    Mans Andersson 27
    Yassine El Ouatki 39
    Leo Frigell Jansson 22
    Kristoffer Hoven 19
    Adnan Maric 16
    Agon Mucolli 11
    David Olsson 1
    Maxime Sainte 45
    Filipe Sisse 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • GLEN RIDDERSHOLM
    Martin Skogman
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping FK vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping FK
    Varbergs BoIS FC
  • 11
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 440
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 20 4 6 62 27 35 64 T B T T B T
2 Elfsborg 30 20 4 6 59 26 33 64 T T T T H B
3 Hacken 30 18 3 9 69 39 30 57 T H T B T B
4 Djurgardens 30 15 5 10 41 36 5 50 T T H T B B
5 IFK Varnamo 30 14 3 13 37 34 3 45 T T T T H B
6 Kalmar 30 13 6 11 35 40 -5 45 B T T B B T
7 Hammarby 30 11 11 8 41 39 2 44 H H H H H H
8 IK Sirius FK 30 12 6 12 51 44 7 42 T T T H T T
9 IFK Norrkoping FK 30 12 5 13 45 45 0 41 T B B B T B
10 Mjallby AIF 30 12 5 13 32 34 -2 41 B B H T B T
11 AIK Solna 30 9 9 12 34 38 -4 36 B T B H H T
12 Halmstads 30 9 9 12 30 44 -14 36 B H H H T H
13 IFK Goteborg 30 8 10 12 33 37 -4 34 H B B B H T
14 Brommapojkarna 30 10 3 17 40 53 -13 33 B B B B T T
15 Degerfors IF 30 7 5 18 30 62 -32 26 B H B H H B
16 Varbergs BoIS FC 30 3 6 21 26 67 -41 15 B B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team