Kết quả Beijing Guoan vs Yunnan Yukun, 18h35 ngày 30/06
Kết quả Beijing Guoan vs Yunnan Yukun
Nhận định, Soi kèo Beijing Guoan vs Yunnan Yukun 18h35 ngày 30/6: Cựu vương thăng hoa
Đối đầu Beijing Guoan vs Yunnan Yukun
Phong độ Beijing Guoan gần đây
Phong độ Yunnan Yukun gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/06/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.80+1.5
0.96O 3.25
0.83U 3.25
0.971
1.25X
4.952
6.70Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
0.97O 1.5
1.00U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beijing Guoan vs Yunnan Yukun
-
Sân vận động: Beijing Gongren Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 16
-
Beijing Guoan vs Yunnan Yukun: Diễn biến chính
-
22'0-0Ye Chugui
-
30'0-1
Ye Chugui
-
34'Fabio Abreu Penalty cancelled0-1
-
46'Zhang Yuning
Shuangjie Fan0-1 -
55'Fabio Abreu (Assist:Zhang Yuning)1-1
-
62'1-1Han ZiLong
Ye Chugui -
68'1-1Rui Filipe Cunha Correia
-
71'1-1Li Songyi
Alexandru Ionita -
71'1-1Zhang Yufeng
Pedro Henrique Alves de Almeid -
72'Fang Hao
Nebijan Muhmet1-1 -
73'1-1Wang-Kit Tsui
-
76'Fang Hao1-1
-
79'1-1Xiangshuo Zhang
Wang-Kit Tsui -
80'Zhang Xizhe
Sai Erjiniao1-1 -
82'Zhang Yuning Penalty awarded1-1
-
83'Zhang Xizhe2-1
-
88'Li Lei
Wu Shaocong2-1 -
90'Zhang Xizhe2-1
-
90'2-1Han ZiLong
-
Beijing Guoan vs Yunnan Yukun: Đội hình chính và dự bị
-
Beijing Guoan4-4-234Hou Sen19Nebijan Muhmet2Wu Shaocong5Michael Ngadeu-Ngadjui27Wang Gang8Goncalo Rodrigues30Shuangjie Fan23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir37Cao Yongjing29Fabio Abreu7Sai Erjiniao9Pedro Henrique Alves de Almeid25Oscar Taty Maritu10Alexandru Ionita30John Hou Saeter8Ye Chugui14Rui Filipe Cunha Correia5Dilmurat Mawlanyaz6Zhao Yuhao19Duan Dezhi3Wang-Kit Tsui1Ma Zhen
- Đội hình dự bị
-
9Zhang Yuning18Fang Hao10Zhang Xizhe4Li Lei33Nureli Abbas16Feng Boxuan28Ruiyue Li44Shanghan Li21Yuan Zhang63Wei Jiaao6Chi Zhongguo20Wang ZimingHan ZiLong 27Li Songyi 4Zhang Yufeng 20Xiangshuo Zhang 16Shengjun Qiu 13Yu Jianxian 24Yang He 29Biao Li 21Sun XueLong 17Yin Congyao 23Luo Jing 7Pengbo Wang 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Quique SetienJorn Andersen
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Beijing Guoan vs Yunnan Yukun: Số liệu thống kê
-
Beijing GuoanYunnan Yukun
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt9
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
523Số đường chuyền201
-
-
90%Chuyền chính xác63%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
2Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công23
-
-
4Thay người4
-
-
3Đánh chặn3
-
-
9Ném biên4
-
-
11Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
34Long pass22
-
-
115Pha tấn công56
-
-
88Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc