Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers, 17h30 ngày 02/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 2

  • Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Wang Qiuming (Assist:Xadas)
  • 25'
    Shihao Wei (Assist:Hetao Hu) goal 
    1-1
  • 45'
    Tim Chow
    1-1
  • 45'
    Tim Chow Card changed
    1-1
  • 46'
    Timo Letschert  
    Yang MingYang  
    1-1
  • 46'
    Issa Kallon  
    Hetao Hu  
    1-1
  • 59'
    1-2
    goal Albion Ademi (Assist:Cristian Salvador)
  • 67'
    1-2
    Ba Dun
  • 78'
    Moyu Li  
    Shihao Wei  
    1-2
  • 80'
    1-2
    Sun Ming Him
  • 82'
    1-2
     Ruan Yang
     Wang Qiuming
  • 83'
    1-2
     Wang Zhenghao
     Ba Dun
  • 83'
    1-2
     Yang Zihao
     Sun Ming Him
  • 88'
    Pedro Delgado  
    Li Yang  
    1-2
  • 88'
    1-2
    Juan Antonio Ros
  • 89'
    1-2
     Xie Weijun
     Albion Ademi
  • 90'
    1-2
    Yang Zihao
  • 90'
    Romulo Jose Pacheco da Silva
    1-2
  • 90'
    Yahav Gurfinkel
    1-2
  • 90'
    1-2
    Fang Jingqi
  • 90'
    1-2
     Shi Yan
     Xadas
  • Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị

  • Chengdu Rongcheng FC3-4-3
    1
    Jian Tao
    28
    Yang Shuai
    18
    Peng fei Han
    22
    Li Yang
    11
    Yahav Gurfinkel
    16
    Yang MingYang
    8
    Tim Chow
    2
    Hetao Hu
    7
    Shihao Wei
    9
    Felipe Silva
    10
    Romulo Jose Pacheco da Silva
    9
    Alberto Quiles
    8
    Xadas
    7
    Albion Ademi
    10
    Cristian Salvador
    14
    Huang Jiahui
    30
    Wang Qiuming
    29
    Ba Dun
    4
    Yang Fan
    37
    Juan Antonio Ros
    31
    Sun Ming Him
    22
    Fang Jingqi
    Tianjin Tigers4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Timo Letschert
    47Issa Kallon
    48Moyu Li
    4Pedro Delgado
    32Liu Dianzuo
    17Wang dongsheng
    26Yuan Mincheng
    3Xin Tang
    23Liao Lisheng
    29Mutellip Iminqari
    15Dinghao Yan
    41Hebibilla Nurhaji
    Wang Zhenghao 3
    Yang Zihao 16
    Ruan Yang 5
    Xie Weijun 11
    Shi Yan 40
    Bingliang Yan 25
    Wang Xianjun 6
    Su Yuanjie 32
    Yumiao Qian 23
    Guo Hao 36
    Liu Junxian 19
    Zhang Wei 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Seo Jung Won
    Yu Genwei
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê

  • Chengdu Rongcheng FC
    Tianjin Tigers
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 526
    Số đường chuyền
    369
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 38
    Long pass
    20
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 18 14 2 2 42 19 23 44 T B T T T T
2 Shanghai Port 18 11 5 2 41 23 18 38 H T T T T H
3 Beijing Guoan 18 11 5 2 38 20 18 38 T T T T B B
4 Chengdu Rongcheng FC 18 11 4 3 35 15 20 37 H B T H B T
5 Shandong Taishan 18 8 4 6 36 29 7 28 H B T H B T
6 Tianjin Tigers 18 8 4 6 25 27 -2 28 T T B T T B
7 Zhejiang Professional FC 18 7 5 6 35 28 7 26 H H T B T T
8 Dalian Zhixing 18 7 5 6 19 24 -5 26 B T B T T T
9 Yunnan Yukun 18 7 4 7 26 28 -2 25 T H T B B T
10 Qingdao Youth Island 18 5 8 5 24 27 -3 23 H B B T H H
11 Wuhan Three Towns 18 5 5 8 25 34 -9 20 T T B H H B
12 Shenzhen Xinpengcheng 18 5 2 11 22 38 -16 17 T B B B T B
13 Henan Football Club 18 4 4 10 27 33 -6 16 T B B H H B
14 Meizhou Hakka 18 3 4 11 22 39 -17 13 B B B B H B
15 Qingdao Manatee 18 2 5 11 15 29 -14 11 H B B B B T
16 Changchun Yatai 18 2 2 14 15 34 -19 8 B B T B B B

AFC CL AFC CL qualifying AFC CL2 Relegation