Kết quả Henan Football Club vs Chengdu Rongcheng FC, 18h35 ngày 14/06
Kết quả Henan Football Club vs Chengdu Rongcheng FC
Nhận định, Soi kèo Henan FC vs Chengdu Rongcheng, 18h35 ngày 14/6: Bám đuổi ngôi đầu
Đối đầu Henan Football Club vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Henan Football Club gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.75-1
0.95O 2.75
0.88U 2.75
0.921
4.40X
3.752
1.70Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.78O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Henan Football Club vs Chengdu Rongcheng FC
-
Sân vận động: Zhengzhou Hanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 14
-
Henan Football Club vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính
-
8'0-1
Wei Shihao (Assist:Li Yang)
-
13'0-1Yuan Mincheng
-
15'Felippe Cardoso1-1
-
21'1-2
Felipe Silva (Assist:Wei Shihao)
-
27'Zichang Huang (Assist:Felippe Cardoso)2-2
-
31'Bruno Nazario2-2
-
39'Lucas Maia2-2
-
61'2-2Yang MingYang
-
63'2-2Tang Miao
Wang dongsheng -
63'2-2Han Pengfei
Dong Yanfeng -
65'Yihao Zhong
Yang Yilin2-2 -
65'Shinar Yeljan
Zichang Huang2-2 -
69'Frank Acheampong (Assist:Bruno Nazario)3-2
-
78'3-2Pedro Delgado
Yang MingYang -
78'3-2Mirahmetjan Muzepper
Dinghao Yan -
85'Huang Ruifeng3-2
-
86'3-2Chao Gan
Li Yang -
87'Oliver Gerbig
Huang Ruifeng3-2 -
87'Liu Bin
Frank Acheampong3-2 -
87'Zheng Dalun
Yixin Liu3-2 -
90'Wang Guoming3-2
-
Henan Football Club vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị
-
Henan Football Club4-2-3-118Wang Guoming2Yixin Liu23Lucas Maia36Iago Justen Maidana Martins22Huang Ruifeng40Bruno Nazario6Wang Shangyuan11Frank Acheampong10Zichang Huang19Yang Yilin9Felippe Cardoso9Felipe Silva10Romulo Jose Pacheco da Silva16Yang MingYang15Dinghao Yan7Wei Shihao17Wang dongsheng19Dong Yanfeng26Yuan Mincheng22Li Yang11Yahav Gurfinkel32Liu Dianzuo
- Đội hình dự bị
-
4Shinar Yeljan7Yihao Zhong3Oliver Gerbig15Liu Bin29Zheng Dalun26Xu Jiamin5Jiahui Liu27Niu Ziyi16Yang Kuo39Li Xingxian30Liu XinYu21Chen KeqiangHan Pengfei 18Tang Miao 20Mirahmetjan Muzepper 25Pedro Delgado 4Chao Gan 39Zicheng Tang 60Yang Shuai 28Xin Tang 3Liao Lisheng 23Mutellip Iminqari 29Rongxiang Liao 58Hong Xu 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Antonio Lopes RamosSeo Jung Won
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Henan Football Club vs Chengdu Rongcheng FC: Số liệu thống kê
-
Henan Football ClubChengdu Rongcheng FC
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
339Số đường chuyền335
-
-
79%Chuyền chính xác76%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
2Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
27Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass23
-
-
79Pha tấn công72
-
-
51Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 15 | 16 | 32 | T B T T T B |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 11 | 14 | 30 | T T T T H B |
3 | Beijing Guoan | 13 | 8 | 5 | 0 | 30 | 14 | 16 | 29 | T T T T H T |
4 | Shanghai Port | 13 | 7 | 4 | 2 | 28 | 18 | 10 | 25 | T B T T H H |
5 | Tianjin Tigers | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 22 | B B T B T T |
6 | Shandong Taishan | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 21 | B H B T H B |
7 | Yunnan Yukun | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 21 | -2 | 19 | B B T T T H |
8 | Qingdao Youth Island | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T H B H H |
9 | Zhejiang Professional FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 17 | T T B B H H |
10 | Dalian Zhixing | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 21 | -7 | 17 | H T B H B T |
11 | Wuhan Three Towns | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 15 | B T T B H T |
12 | Henan Football Club | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H T H B T |
14 | Meizhou Hakka | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 29 | -9 | 12 | H B B B B B |
15 | Qingdao Manatee | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 8 | H H T B H B |
16 | Changchun Yatai | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 27 | -15 | 5 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc