Kết quả Henan Football Club vs Shandong Taishan, 18h00 ngày 30/06
Kết quả Henan Football Club vs Shandong Taishan
Nhận định, Soi kèo Henan vs Shandong Taishan 18h00 ngày 30/6: Chủ nhà tạo bất ngờ
Đối đầu Henan Football Club vs Shandong Taishan
Phong độ Henan Football Club gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/06/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.79O 3.25
0.92U 3.25
0.841
2.69X
3.652
1.99Hiệp 1+0
1.11-0
0.68O 1.25
0.79U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Henan Football Club vs Shandong Taishan
-
Sân vận động: Zhengzhou Hanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 16
-
Henan Football Club vs Shandong Taishan: Diễn biến chính
-
6'0-1
Jose Joaquim de Carvalho (Assist:Guilherme Madruga)
-
32'0-2
Jose Joaquim de Carvalho (Assist:Yuanyi Li)
-
45'Frank Acheampong Goal cancelled0-2
-
45'0-2Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Penalty cancelled
-
46'0-2Xinghan Wu
Yang Liu -
46'0-2Lu Yongtao
Huang Zhengyu -
50'Felippe Cardoso (Assist:Yixin Liu)1-2
-
52'Felippe Cardoso Goal awarded1-2
-
64'1-2Xie Wenneng
Valeri Qazaishvili -
71'Li Xingxian
Chao He1-2 -
71'1-2Chen Pu
Jose Joaquim de Carvalho -
72'1-2Xinghan Wu
-
75'1-2Lucas Gazal
-
80'Frank Acheampong Penalty awarded1-2
-
85'Felippe Cardoso2-2
-
88'2-2Lu Yongtao
-
90'2-2Peng Xinli
-
90'2-2Chen Pu
-
90'Zheng Dalun
Huang Ruifeng2-2 -
90'Niu Ziyi
Frank Acheampong2-2 -
90'2-2Peng Xinli
Guilherme Madruga
-
Henan Football Club vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị
-
Henan Football Club4-2-3-118Wang Guoming2Yixin Liu23Lucas Maia36Iago Justen Maidana Martins22Huang Ruifeng20Chao He6Wang Shangyuan11Frank Acheampong40Bruno Nazario7Yihao Zhong9Felippe Cardoso10Valeri Qazaishvili19Jose Joaquim de Carvalho9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos22Yuanyi Li35Huang Zhengyu8Guilherme Madruga33Gao Zhunyi4Lucas Gazal27Shi Ke11Yang Liu14Wang Dalei
- Đội hình dự bị
-
39Li Xingxian27Niu Ziyi29Zheng Dalun33Shi Chenglong3Oliver Gerbig4Shinar Yeljan5Jiahui Liu19Yang Yilin14Du Zhixuan30Liu XinYu21Chen KeqiangXinghan Wu 17Lu Yongtao 18Xie Wenneng 23Chen Pu 29Peng Xinli 25Yu Jinyong 1Zhang Chi 13Wang Tong 6Zheng Zheng 5Jianfei Zhao 31Abdurasul Abudulam 30Liu Guobao 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Antonio Lopes RamosChoi Kang-Hee
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Henan Football Club vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê
-
Henan Football ClubShandong Taishan
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
30Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
20Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút1
-
-
16Sút Phạt6
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
457Số đường chuyền216
-
-
86%Chuyền chính xác73%
-
-
6Phạm lỗi16
-
-
3Cứu thua6
-
-
6Rê bóng thành công9
-
-
3Thay người5
-
-
6Đánh chặn3
-
-
16Ném biên10
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
14Long pass19
-
-
107Pha tấn công51
-
-
54Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc