Kết quả Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC, 18h35 ngày 02/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 4

  • Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Yuan Mincheng (Assist:Tim Chow)
  • 22'
    Yang Liu
    0-1
  • 23'
    Peng Xinli
    0-1
  • 27'
    0-1
    Yahav Gurfinkel
  • 36'
    Xie Wenneng
    0-1
  • 42'
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    0-1
  • 45'
    0-2
    goal Romulo Jose Pacheco da Silva (Assist:Shihao Wei)
  • 46'
    Guilherme Madruga  
    Peng Xinli  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Li Yang
     Peng fei Han
  • 46'
    Valeri Qazaishvili  
    Xie Wenneng  
    0-2
  • 55'
    0-2
    Tim Chow
  • 60'
    0-2
    Dinghao Yan
  • 65'
    Jianfei Zhao  
    Zheng Zheng  
    0-2
  • 68'
    0-3
    goal Felipe Silva
  • 71'
    Zhang Chi  
    Chen Pu  
    0-3
  • 71'
    Bi Jinhao  
    Songchen Shi  
    0-3
  • 76'
    0-3
     Liao Lisheng
     Felipe Silva
  • 76'
    0-3
     Yang Shuai
     Timo Letschert
  • 81'
    Yang Liu Penalty cancelled
    0-3
  • 84'
    Yang Liu
    0-3
  • 90'
    0-3
     Wang dongsheng
     Romulo Jose Pacheco da Silva
  • 90'
    0-3
     Chao Gan
     Dinghao Yan
  • Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị

  • Shandong Taishan4-4-1-1
    14
    Wang Da Lei
    11
    Yang Liu
    5
    Zheng Zheng
    4
    Lucas Gazal
    44
    Songchen Shi
    29
    Chen Pu
    22
    Yuanyi Li
    25
    Peng Xinli
    23
    Xie Wenneng
    9
    Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
    19
    Jose Joaquim de Carvalho
    9
    Felipe Silva
    10
    Romulo Jose Pacheco da Silva
    8
    Tim Chow
    15
    Dinghao Yan
    7
    Shihao Wei
    2
    Hetao Hu
    5
    Timo Letschert
    18
    Peng fei Han
    26
    Yuan Mincheng
    11
    Yahav Gurfinkel
    32
    Liu Dianzuo
    Chengdu Rongcheng FC5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Valeri Qazaishvili
    8Guilherme Madruga
    31Jianfei Zhao
    13Zhang Chi
    3Bi Jinhao
    26Shibo Liu
    1Yu Jinyong
    27Shi Ke
    28Mewlan Mijit
    18Lu Yongtao
    35Zhengyu Huang
    36Liu Guobao
    Li Yang 22
    Yang Shuai 28
    Liao Lisheng 23
    Wang dongsheng 17
    Chao Gan 39
    Jian Tao 1
    Weifeng Ran 14
    Moyu Li 48
    Mutellip Iminqari 29
    Yang MingYang 16
    Hong Xu 49
    Tang Miao 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Choi Kang-Hee
    Seo Jung Won
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC: Số liệu thống kê

  • Shandong Taishan
    Chengdu Rongcheng FC
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 332
    Số đường chuyền
    355
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    28
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 18 14 2 2 42 19 23 44 T B T T T T
2 Shanghai Port 18 11 5 2 41 23 18 38 H T T T T H
3 Beijing Guoan 18 11 5 2 38 20 18 38 T T T T B B
4 Chengdu Rongcheng FC 18 11 4 3 35 15 20 37 H B T H B T
5 Shandong Taishan 18 8 4 6 36 29 7 28 H B T H B T
6 Tianjin Tigers 18 8 4 6 25 27 -2 28 T T B T T B
7 Zhejiang Professional FC 18 7 5 6 35 28 7 26 H H T B T T
8 Dalian Zhixing 18 7 5 6 19 24 -5 26 B T B T T T
9 Yunnan Yukun 18 7 4 7 26 28 -2 25 T H T B B T
10 Qingdao Youth Island 18 5 8 5 24 27 -3 23 H B B T H H
11 Wuhan Three Towns 18 5 5 8 25 34 -9 20 T T B H H B
12 Shenzhen Xinpengcheng 18 5 2 11 22 38 -16 17 T B B B T B
13 Henan Football Club 18 4 4 10 27 33 -6 16 T B B H H B
14 Meizhou Hakka 18 3 4 11 22 39 -17 13 B B B B H B
15 Qingdao Manatee 18 2 5 11 15 29 -14 11 H B B B B T
16 Changchun Yatai 18 2 2 14 15 34 -19 8 B B T B B B

AFC CL AFC CL qualifying AFC CL2 Relegation