Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 20/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 28

  • Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính

  • 46'
    Zhi Li
    0-0
  • 55'
    0-0
    John Mary
  • 67'
    Tiago Leonco
    0-0
  • 68'
    0-0
     Yihu Yang
     Ye Chugui
  • 68'
    0-0
    Shi Liang
  • 70'
    Qiao Wang  
    Zhi Li  
    0-0
  • 70'
    Wing Kai Orr Matthew Elliot  
    Behram Abduweli  
    0-0
  • 79'
    0-0
     Chen Jie
     Shi Liang
  • 79'
    0-0
     Yin Congyao
     Yang Chaosheng
  • 80'
    Nan Song
    0-0
  • 89'
    Zhang Yudong  
    Edu Garcia  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Yongjia Li
     Rodrigo Henrique
  • 90'
    Zhou Dadi  
    Eden Karzev  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Yongjia Li
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị

  • Shenzhen Xinpengcheng5-3-2
    14
    Zhao Shi
    16
    Zhi Li
    5
    Song Yue
    20
    Rade Dugalic
    15
    Yu Rui
    21
    Nan Song
    11
    Edu Garcia
    36
    Eden Karzev
    23
    Wai-Tsun Dai
    12
    Tiago Leonco
    27
    Behram Abduweli
    28
    John Mary
    16
    Yang Chaosheng
    25
    Rodrigo Henrique
    7
    Ye Chugui
    13
    Shi Liang
    27
    Nebojsa Kosovic
    29
    Tze Nam Yue
    6
    Liao JunJian
    11
    Darick Kobie Morris
    15
    Zhechao Chen
    18
    Cheng Yuelei
    Meizhou Hakka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Qiao Wang
    19Wing Kai Orr Matthew Elliot
    28Zhang Yudong
    8Zhou Dadi
    13Peng Peng
    35Wei Minzhe
    31Nizamdin Ependi
    24Hao Wang
    25Hu Ruibao
    3Tian YiNong
    44Ruan Yang
    33Zhu Baojie
    Yihu Yang 17
    Chen Jie 30
    Yin Congyao 12
    Yongjia Li 38
    Guo Quanbo 41
    Tian Ziyi 5
    Sijie Zhang 36
    Rao Weihui 31
    Wang Jianan 20
    Zhiwei Wei 42
    Li Ning 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pep Munoz
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê

  • Shenzhen Xinpengcheng
    Meizhou Hakka
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    312
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 28
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 22
    Long pass
    17
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 66 78 T T T B T T
2 Shanghai Shenhua 30 24 5 1 73 20 53 77 T T T T H T
3 Chengdu Rongcheng FC 30 18 5 7 65 31 34 59 H B T T H B
4 Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 30 56 H T T T T H
5 Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 9 48 B H T T H T
6 Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 -3 42 T B T B T B
7 Zhejiang Professional FC 30 11 5 14 55 60 -5 38 B H B T H H
8 Henan Football Club 30 9 9 12 34 39 -5 36 B T B B H H
9 Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 -12 32 T B B T H H
10 Qingdao Youth Island 30 8 8 14 41 58 -17 32 T T B B H T
11 Wuhan Three Towns 30 8 7 15 31 44 -13 31 H H T B B B
12 Qingdao Manatee 30 8 5 17 28 55 -27 29 H B B B B T
13 Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 -24 29 T H B H B B
14 Shenzhen Xinpengcheng 30 7 8 15 29 55 -26 29 B B B H H T
15 Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 -26 27 B B B H T B
16 Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 -34 22 B T T H B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation