Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Yunnan Yukun, 19h00 ngày 28/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 3

  • Shenzhen Xinpengcheng vs Yunnan Yukun: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Ye Chugui Penalty awarded
  • 13'
    0-0
    Oscar Taty Maritu
  • 13'
    0-1
    goal Oscar Taty Maritu
  • 25'
    0-2
    goal Oscar Taty Maritu (Assist:Alexandru Ionita)
  • 33'
    Edu Garcia (Assist:Zhang Yujie) goal 
    1-2
  • 45'
    Yiming Yang  
    Yu Rui  
    1-2
  • 47'
    Edu Garcia (Assist:Rade Dugalic) goal 
    2-2
  • 51'
    2-3
    goal Alexandru Ionita (Assist:Ye Chugui)
  • 65'
    2-3
     Zhang Chenliang
     Jose Antonio Martinez
  • 65'
    2-3
     Dilmurat Mawlanyaz
     Xiangshuo Zhang
  • 65'
    2-3
     Yi Teng
     Ye Chugui
  • 67'
    Zhang Yujie
    2-3
  • 69'
    2-3
    Rui Filipe Cunha Correia
  • 70'
    Wing Kai Orr Matthew Elliot  
    Zhang Yudong  
    2-3
  • 70'
    Eden Karzev  
    Zhang Xiaobin  
    2-3
  • 79'
    2-3
     Han ZiLong
     Oscar Taty Maritu
  • 80'
    Behram Abduweli  
    Tiago Leonco  
    2-3
  • 81'
    2-4
    goal Wang-Kit Tsui
  • 84'
    Li Songyi(OW)
    3-4
  • 86'
    Eden Karzev
    3-4
  • 86'
    Behram Abduweli Card changed
    3-4
  • 88'
    Behram Abduweli
    3-4
  • 88'
    3-4
    Li Songyi
  • 90'
    3-4
    Ma Zhen
  • 90'
    3-4
     Zhang Yufeng
     Alexandru Ionita
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Yunnan Yukun: Đội hình chính và dự bị

  • Shenzhen Xinpengcheng5-3-2
    14
    Zhao Shi
    4
    Jiang Zhipeng
    5
    Hu Ruibao
    20
    Rade Dugalic
    15
    Yu Rui
    22
    Zhang Yujie
    11
    Edu Garcia
    12
    Zhang Xiaobin
    28
    Zhang Yudong
    9
    Tiago Leonco
    10
    Manprit Sarkaria
    9
    Pedro Henrique Alves de Almeid
    25
    Oscar Taty Maritu
    8
    Ye Chugui
    10
    Alexandru Ionita
    14
    Rui Filipe Cunha Correia
    30
    John Hou Saeter
    3
    Wang-Kit Tsui
    4
    Li Songyi
    15
    Jose Antonio Martinez
    16
    Xiangshuo Zhang
    1
    Ma Zhen
    Yunnan Yukun4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Yiming Yang
    36Eden Karzev
    19Wing Kai Orr Matthew Elliot
    27Behram Abduweli
    1Ji Jiabao
    13Peng Peng
    16Zhi Li
    46Huanming Shen
    2Zhang Wei
    29Qiao Wang
    8Zhou Dadi
    21Nan Song
    Dilmurat Mawlanyaz 5
    Yi Teng 18
    Zhang Chenliang 26
    Han ZiLong 27
    Zhang Yufeng 20
    Yu Jianxian 24
    Geng Xiao Feng 31
    Duan Dezhi 19
    Yang He 29
    Sun XueLong 17
    Luo Jing 7
    Yin Congyao 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pep Munoz
    Jorn Andersen
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Yunnan Yukun: Số liệu thống kê

  • Shenzhen Xinpengcheng
    Yunnan Yukun
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 413
    Số đường chuyền
    258
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 39
    Long pass
    18
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 18 14 2 2 42 19 23 44 T B T T T T
2 Shanghai Port 18 11 5 2 41 23 18 38 H T T T T H
3 Beijing Guoan 18 11 5 2 38 20 18 38 T T T T B B
4 Chengdu Rongcheng FC 18 11 4 3 35 15 20 37 H B T H B T
5 Shandong Taishan 18 8 4 6 36 29 7 28 H B T H B T
6 Tianjin Tigers 18 8 4 6 25 27 -2 28 T T B T T B
7 Zhejiang Professional FC 18 7 5 6 35 28 7 26 H H T B T T
8 Dalian Zhixing 18 7 5 6 19 24 -5 26 B T B T T T
9 Yunnan Yukun 18 7 4 7 26 28 -2 25 T H T B B T
10 Qingdao Youth Island 18 5 8 5 24 27 -3 23 H B B T H H
11 Wuhan Three Towns 18 5 5 8 25 34 -9 20 T T B H H B
12 Shenzhen Xinpengcheng 18 5 2 11 22 38 -16 17 T B B B T B
13 Henan Football Club 18 4 4 10 27 33 -6 16 T B B H H B
14 Meizhou Hakka 18 3 4 11 22 39 -17 13 B B B B H B
15 Qingdao Manatee 18 2 5 11 15 29 -14 11 H B B B B T
16 Changchun Yatai 18 2 2 14 15 34 -19 8 B B T B B B

AFC CL AFC CL qualifying AFC CL2 Relegation