Kết quả Áo vs Romania, 01h45 ngày 08/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Vòng loại World Cup Châu Âu 2025-2026 » vòng Group stage

  • Áo vs Romania: Diễn biến chính

  • 42'
    Michael Gregoritsch goal 
    1-0
  • 44'
    1-0
    Nicolae Stanciu
  • 60'
    Marcel Sabitzer (Assist:Romano Schmid) goal 
    2-0
  • 61'
    Stefan Posch  
    Patrick Wimmer  
    2-0
  • 61'
    Marko Arnautovic  
    Michael Gregoritsch  
    2-0
  • 61'
    2-0
     Adrian Sut
     Razvan Marin
  • 69'
    Kevin Danso  
    Maximilian Wober  
    2-0
  • 78'
    2-0
     Denis Alibec
     Daniel Birligea
  • 78'
    2-0
     David Raul Miculescu
     Dennis Man
  • 82'
    Florian Grillitsch  
    Romano Schmid  
    2-0
  • 82'
    Xaver Schlager  
    Christoph Baumgartner  
    2-0
  • 84'
    2-0
     Alexandru Mitrita
     Denis Dragus
  • 85'
    2-0
     Florin Lucian Tanase
     Nicolae Stanciu
  • 89'
    Florian Grillitsch
    2-0
  • 90'
    2-1
    goal Florin Lucian Tanase (Assist:Andrei Ratiu)
  • 90'
    Marcel Sabitzer Goal Disallowed
    2-1
  • Áo vs Romania: Đội hình chính và dự bị

  • Áo4-2-3-1
    1
    Patrick Pentz
    16
    Phillipp Mwene
    2
    Maximilian Wober
    15
    Philipp Lienhart
    21
    Patrick Wimmer
    20
    Konrad Laimer
    6
    Nicolas Seiwald
    9
    Marcel Sabitzer
    19
    Christoph Baumgartner
    18
    Romano Schmid
    11
    Michael Gregoritsch
    9
    Daniel Birligea
    20
    Dennis Man
    10
    Nicolae Stanciu
    17
    Denis Dragus
    18
    Razvan Marin
    21
    Vlad Chiriches
    2
    Andrei Ratiu
    3
    Mihai Popescu
    15
    Andrei Burca
    11
    Nicusor Bancu
    12
    Horatiu Moldovan
    Romania4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Marko Arnautovic
    4Xaver Schlager
    10Florian Grillitsch
    3Kevin Danso
    5Stefan Posch
    23Marco Friedl
    8Mathias Honsak
    12Tobias Lawal
    14Leopold Querfeld
    22Nikolas Konrad Veratschnig
    13Nicolas Schmid
    17Marco Grull
    Denis Alibec 7
    Alexandru Mitrita 22
    Florin Lucian Tanase 19
    Adrian Sut 8
    David Raul Miculescu 14
    Valentin Cretu 13
    Florin Nita 1
    Marius Marin 6
    Virgil Eugen Ghița 4
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 23
    Stefan Tarnovanu 16
    Vladimir Screciu 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralf Rangnick
    Edward Iordanescu
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Áo vs Romania: Số liệu thống kê

  • Áo
    Romania
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 506
    Số đường chuyền
    336
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    20
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Âu 2025/2026

Bảng H

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bosnia-Herzegovina 3 3 0 0 4 1 3 9
2 Áo 2 2 0 0 6 1 5 6
3 Romania 4 2 0 2 8 4 4 6
4 Đảo Síp 3 1 0 2 3 4 -1 3
5 San Marino 4 0 0 4 1 12 -11 0