Đối đầu Piast Gliwice vs Radomiak Radom, 17h15 ngày 04/5
Kết quả Piast Gliwice vs Radomiak Radom
Đối đầu Piast Gliwice vs Radomiak Radom
Phong độ Piast Gliwice gần đây
Phong độ Radomiak Radom gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Piast Gliwice vs Radomiak Radom
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 17:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Radomiak Radom trước đây
-
03/11/2024Radomiak Radom1 - 1Piast Gliwice1 - 0D
-
09/03/2024Piast Gliwice2 - 3Radomiak Radom1 - 1L
-
02/09/2023Radomiak Radom1 - 1Piast Gliwice0 - 0D
-
06/05/2023Radomiak Radom0 - 1Piast Gliwice0 - 1W
-
24/10/2022Piast Gliwice1 - 2Radomiak Radom1 - 1L
-
21/05/2022Piast Gliwice1 - 1Radomiak Radom0 - 1D
-
15/12/2021Radomiak Radom2 - 2Piast Gliwice1 - 2D
-
24/05/2006Piast Gliwice2 - 2Radomiak Radom1 - 0D
-
30/10/2005Radomiak Radom1 - 0Piast Gliwice0 - 0L
-
08/05/2005Radomiak Radom1 - 0Piast Gliwice0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Piast Gliwice vs Radomiak Radom
- Thống kê lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Radomiak Radom: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Radomiak Radom: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 7 | 1 | 4 | 2 |
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Radomiak Radom: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Piast Gliwice (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Piast Gliwice (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Piast Gliwice thắng
Bại: là số trận Piast Gliwice thua
Thắng: là số trận Piast Gliwice thắng
Bại: là số trận Piast Gliwice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Piast Gliwice và Radomiak Radom trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 19 | 26 | 62 | T T H T B T |
2 | Lech Poznan | 30 | 19 | 3 | 8 | 56 | 28 | 28 | 60 | B B T T T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 16 | 7 | 7 | 51 | 38 | 13 | 55 | T B H T B B |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 30 | 12 | 9 | 9 | 52 | 47 | 5 | 45 | B T H B B T |
7 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
8 | Gornik Zabrze | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 35 | 4 | 42 | T B B B H H |
9 | GKS Katowice | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T B T T B |
10 | Korona Kielce | 30 | 10 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 40 | H B B T H T |
11 | Piast Gliwice | 30 | 9 | 11 | 10 | 31 | 34 | -3 | 38 | B B H T H B |
12 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
13 | Radomiak Radom | 30 | 10 | 6 | 14 | 42 | 47 | -5 | 36 | T T B B H H |
14 | Zaglebie Lubin | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 44 | -15 | 33 | H B T T T H |
15 | Lechia Gdansk | 30 | 8 | 6 | 16 | 34 | 51 | -17 | 30 | B T B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 30 | 6 | 9 | 15 | 33 | 49 | -16 | 27 | T B H B H B |
17 | Stal Mielec | 30 | 6 | 8 | 16 | 32 | 48 | -16 | 26 | B B H B H H |
18 | Slask Wroclaw | 30 | 5 | 10 | 15 | 33 | 48 | -15 | 25 | T T H T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: