Bảng xếp hạng FIFA nữ Concacaf 2025 tháng 08 - BXH FIFA nữ Concacaf mới nhất

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

BXH FIFA Thế giới tháng 8 năm 2025

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Mỹ (nữ) 1 2057 2068 -11 0 Concacaf
2 Canada (nữ) 8 1974 1986 -12 -1 Concacaf
3 Jamaica (nữ) 40 1544 1552 -8 0 Concacaf
4 Haiti (nữ) 50 1498 1491 7 3 Concacaf
5 Panama (nữ) 56 1438 1435 3 1 Concacaf
6 Trinidad và Tobago (nữ) 76 1294 1294 0 0 Concacaf
7 Puerto Rico (nữ) 79 1287 1273 14 2 Concacaf
8 Cuba (nữ) 91 1222 1222 0 0 Concacaf
9 Nicaragua (nữ) 112 1167 1167 0 -1 Concacaf
10 Cook Islands (nữ) 115 1160 1160 0 0 Concacaf
11 Honduras (nữ) 124 1109 1109 0 0 Concacaf
12 Suriname (nữ) 135 1089 1089 0 2 Concacaf
13 Saint Kitts and Nevis (nữ) 140 1078 1078 0 0 Concacaf
14 Bermuda (nữ) 145 1043 1043 0 1 Concacaf
15 Saint Lucia (nữ) 156 975 975 0 0 Concacaf
16 Barbados (nữ) 160 941 941 0 0 Concacaf
17 St. Vincent Grenadines (nữ) 162 923 923 0 0 Concacaf
18 Dominica (nữ) 164 896 896 0 0 Concacaf
19 Grenada (nữ) 170 870 870 0 0 Concacaf
20 Curacao (nữ) 179 820 820 0 0 Concacaf
21 Antigua Barbuda (nữ) 180 812 812 0 0 Concacaf
22 Cayman Islands (nữ) 181 800 800 0 0 Concacaf
23 US Virgin Islands (nữ) 184 771 771 0 0 Concacaf
24 Aruba (nữ) 186 737 737 0 0 Concacaf
25 British Virgin Islands (nữ) 187 735 735 0 0 Concacaf
26 Anguilla (nữ) 191 691 691 0 0 Concacaf
27 Bahamas (nữ) 192 665 665 0 0 Concacaf
28 Turks Caicos Islands (nữ) 194 628 628 0 0 Concacaf
Cập nhật: