Bảng xếp hạng FIFA nữ Châu Á 2025 tháng 08 - BXH FIFA nữ Châu Á mới nhất

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

BXH FIFA Thế giới tháng 8 năm 2025

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Nhật Bản (nữ) 7 1982 2001 -19 -2 Châu Á
2 Bắc Triều Tiên (nữ) 9 1944 1944 0 0 Châu Á
3 Châu Úc (nữ) 15 1854 1846 8 1 Châu Á
4 Trung Quốc (nữ) 17 1801 1801 0 0 Châu Á
5 Nam Triều Tiên (nữ) 21 1777 1791 -14 -2 Châu Á
6 Philippines (nữ) 41 1542 1546 -4 0 Châu Á
7 Chinese Taipei (nữ) 42 1539 1532 7 0 Châu Á
8 Thái Lan (nữ) 46 1508 1507 1 1 Châu Á
9 Uzbekistan (nữ) 51 1496 1494 2 -1 Châu Á
10 Myanmar (nữ) 55 1484 1484 0 0 Châu Á
11 Iran (nữ) 68 1381 1381 0 0 Châu Á
12 Ấn Độ (nữ) 70 1368 1377 -9 -1 Châu Á
13 Jordan (nữ) 75 1295 1318 -23 -1 Châu Á
14 China Hong Kong (nữ) 80 1274 1276 -2 0 Châu Á
15 Bahrain (nữ) 92 1218 1217 1 0 Châu Á
16 Indonesia (nữ) 95 1211 1211 0 -1 Châu Á
17 Guam (nữ) 97 1206 1206 0 -1 Châu Á
18 Nepal (nữ) 100 1201 1201 0 -1 Châu Á
19 Malaysia (nữ) 102 1198 1199 -1 0 Châu Á
20 Lào (nữ) 107 1182 1182 0 0 Châu Á
21 các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (nữ) 117 1158 1163 -5 -5 Châu Á
22 Campuchia (nữ) 118 1150 1150 0 0 Châu Á
23 Mông Cổ (nữ) 126 1103 1103 0 0 Châu Á
24 Bangladesh (nữ) 128 1099 1092 7 5 Châu Á
25 Lebanon (nữ) 130 1096 1096 0 1 Châu Á
26 Palestine (nữ) 134 1089 1089 0 2 Châu Á
27 Kyrgyzstan (nữ) 136 1088 1090 -2 -1 Châu Á
28 Singapore (nữ) 139 1082 1082 0 0 Châu Á
29 Turkmenistan (nữ) 141 1075 1075 0 0 Châu Á
30 Tajikistan (nữ) 155 976 976 0 0 Châu Á
31 Pakistan (nữ) 157 950 950 0 0 Châu Á
32 Timor Leste (nữ) 158 948 948 0 1 Châu Á
33 Sri Lanka (nữ) 159 944 949 -5 -1 Châu Á
34 Syrian (nữ) 161 931 931 0 0 Châu Á
35 Maldives (nữ) 163 923 923 0 0 Châu Á
36 Ả Rập Xê Út (nữ) 165 895 890 5 1 Châu Á
37 Bhutan (nữ) 171 869 866 3 0 Châu Á
38 Iraq (nữ) 173 862 862 0 0 Châu Á
39 Macao China (nữ) 175 850 850 0 0 Châu Á
Cập nhật: