Kết quả Amazonas FC vs Operario Ferroviario PR, 04h30 ngày 26/05
Kết quả Amazonas FC vs Operario Ferroviario PR
Đối đầu Amazonas FC vs Operario Ferroviario PR
Phong độ Amazonas FC gần đây
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.98O 2
1.06U 2
0.801
2.38X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amazonas FC vs Operario Ferroviario PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 9
-
Amazonas FC vs Operario Ferroviario PR: Diễn biến chính
-
14'Roberto Menezes Bandeira Neto0-0
-
36'Cocote
Kevin Federik Ramirez Dutra0-0 -
46'0-0Rodrigo Rodrigues
Allano Brendon de Souza Lima -
46'0-0Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel
Thales Bento Oleques -
50'0-0Rodrigo Rodrigues
-
52'Jackson Souza (Assist:Diego Martin Zabala Morales)1-0
-
56'1-0Ronald Santanna Rodrigues
Marcos Paulo Costa Do Nascimento -
58'Vitao
Henrique Almeida Caixeta Nascentes1-0 -
58'Fernando Jose da Cunha Neto
Roberto Menezes Bandeira Neto1-0 -
59'1-0Neto Paraiba
Juan Zuluaga -
60'Larry Vasquez Ortega1-0
-
74'Wellington Ferreira Nascimento
Thomas Luciano1-0 -
74'Rafael Tavares
Diego Martin Zabala Morales1-0 -
78'1-0Ademilson Braga Bispo Jr
Daniel Amorim Dias da Silva -
84'Cocote (Assist:Rafael Tavares)2-0
-
85'Cocote2-0
-
87'Vitao2-0
-
Amazonas FC vs Operario Ferroviario PR: Đội hình chính và dự bị
-
Amazonas FC3-4-31Ze Carlos6Fabiano da Silva Souza3Jackson Souza30Nilson David Castrillon Burbano2Rafael Monteiro77Roberto Menezes Bandeira Neto5Larry Vasquez Ortega58Thomas Luciano22Diego Martin Zabala Morales91Henrique Almeida Caixeta Nascentes7Kevin Federik Ramirez Dutra29Allano Brendon de Souza Lima89Daniel Amorim Dias da Silva32Marcos Paulo Costa Do Nascimento20Fransergio Rodrigues Barbosa8Juan Zuluaga10Gabriel Boschilia72Thales Bento Oleques30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo93Allan Godoi Santos27Gabriel Feliciano1Elias Martello Curzel
- Đội hình dự bị
-
18Cocote29Fernando Jose da Cunha Neto17Guilherme Xavier26Kiko27Nicolas Linares33Pedro Caracoci10Rafael Tavares12Raimar Rodrigues Lopes20Gerardo Joaquin Torres Herrera57Vitao4Wellington Ferreira Nascimento19William Silva Gomes BarbioAdemilson Braga Bispo Jr 99Cristiano da Silva Leite 90Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel 2Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio 5Jhemerson 17Matheus Miranda 4Neto Paraiba 88Nilson Barbosa Nascimento Junior 36Rodrigo Rodrigues 7Ronald Santanna Rodrigues 21da Silva Vagner 33Vinicius Alessandro Mingotti 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mateus Costa
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Amazonas FC vs Operario Ferroviario PR: Số liệu thống kê
-
Amazonas FCOperario Ferroviario PR
-
4Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
12Sút Phạt8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
232Số đường chuyền333
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn3
-
-
18Ném biên26
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách5
-
-
24Long pass21
-
-
83Pha tấn công76
-
-
36Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | B T T T H T |
2 | Gremio Novorizontin | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 19 | T B H T T T |
3 | Remo Belem (PA) | 9 | 4 | 5 | 0 | 12 | 6 | 6 | 17 | T H T T H H |
4 | Avai FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T T B H H T |
5 | Coritiba PR | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 16 | B T B B T T |
6 | Vila Nova | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 8 | 1 | 16 | T T B T B B |
7 | Cuiaba | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H T H B B T |
8 | CRB AL | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | B H H H T B |
9 | Chapecoense SC | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B T H T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | H B T T T B |
11 | Atletico Paranaense | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B B H B T |
12 | America MG | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | T B B H B T |
13 | Ferroviaria SP | 10 | 2 | 6 | 2 | 9 | 9 | 0 | 12 | B T H H B H |
14 | Atletico Clube Goianiense | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T H H B |
15 | Botafogo SP | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | B T B B T H |
16 | Volta Redonda | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | H B T H H H |
17 | Amazonas FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H B H H T |
18 | Criciuma | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 10 | -1 | 6 | H H B H B B |
19 | Athletic Club MG | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 16 | -8 | 6 | B T B T B B |
20 | SC Paysandu Para | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 4 | H H B H H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil