Kết quả Volta Redonda vs America MG, 06h30 ngày 02/06
Kết quả Volta Redonda vs America MG
Đối đầu Volta Redonda vs America MG
Phong độ Volta Redonda gần đây
Phong độ America MG gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/06/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2
0.77U 2
1.051
2.50X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volta Redonda vs America MG
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 10
-
Volta Redonda vs America MG: Diễn biến chính
-
12'0-0Zanetti Toledo Stenio Goal Disallowed
-
Volta Redonda vs America MG: Đội hình chính và dự bị
-
Volta Redonda5-3-212Jean6Sanchez Jose Vale Costa15Lucas Adell3Gabriel Pinheiro26Gabriel Bahia13Jhonny Cardinoti Pedro16Rai da Silva Pessanha21Henrique Silva8Robinho19Heliardo Vieira da Silva,Eli17Vitinho22Lucas Figueiredo dos Santos9Willian Gomes de Siqueira17Zanetti Toledo Stenio88Cauan Barros42Miqueias Cabral Evaristo5Fernando Elizari23Mariano Ferreira Filho18Julio Cesar Alves Goncalves3Lucas Cavalcante Silva Afonso6Marlon Matheus Lopes do Nascimento1Matheus Mendes Werneck de Oliveira
- Đội hình dự bị
-
28André Luiz1Avelino5Bruno Sergio Jaime25Lucas Di Almeida29Hyuri Henrique de Oliveira Costa18Matheus Costa23Matheus Lucas Jacintho Ferreira27Mirandinha11MV10Patrick Machado Ferreira31Yago Oliveira30YnaiaFelipe Amaral 8Gustavo Cesar Mendonca Gravino Gustavinh 30Gustavo Cesar Mendonca Gravino Gustavinh 30Jori 12Kaua Diniz 15Kauan Cristtyan 47Paulo Ricardo Alves Ibelli 29Pedro Barcelos 4Rafael Raul Barcelos 14Samuel Alves Barroso 71Yago Santos 33Yago Souza 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian Daniel Bustos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Volta Redonda vs America MG: Số liệu thống kê
-
Volta RedondaAmerica MG
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút1
-
-
2Sút Phạt2
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
176Số đường chuyền102
-
-
89%Chuyền chính xác84%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị1
-
-
3Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn1
-
-
5Ném biên3
-
-
3Cản phá thành công3
-
-
2Thử thách1
-
-
9Long pass7
-
-
35Pha tấn công19
-
-
10Tấn công nguy hiểm5
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T T T |
3 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
4 | Coritiba PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 21 | B T T T H H |
5 | Cuiaba | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 21 | B B T T T B |
6 | Avai FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 20 | H H T B T H |
7 | Remo Belem (PA) | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H H B T B |
8 | Chapecoense SC | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | H T B T B T |
9 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | H B T H B T |
10 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
11 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
12 | Criciuma | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 15 | H B B T T T |
13 | Ferroviaria SP | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B H T B |
14 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B B T H |
15 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
16 | Volta Redonda | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 10 | -4 | 11 | H H H T B H |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H T B T B |
19 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
20 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil