Kết quả Ferroviaria SP vs Botafogo SP, 07h35 ngày 30/05
Kết quả Ferroviaria SP vs Botafogo SP
Đối đầu Ferroviaria SP vs Botafogo SP
Phong độ Ferroviaria SP gần đây
Phong độ Botafogo SP gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/05/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.97O 2
0.94U 2
0.881
1.80X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferroviaria SP vs Botafogo SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 10
-
Ferroviaria SP vs Botafogo SP: Diễn biến chính
-
4'0-0Matheus Regis
-
10'0-0Victor Bernardes Andrade e Souza
-
12'Netinho1-0
-
33'Lucas Rodrigues1-0
-
36'1-0Gabriel Bispo dos Santos
-
46'1-0Francisco Wellington Barbosa de Lisboa
Matheus Regis -
46'1-0Sabit Abdulai
Gabriel Bispo dos Santos -
49'Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior1-0
-
63'Thayllon
Albano Sehn Neto1-0 -
63'1-0Ronie Edmundo Carrillo Morales
Alejo Dramisino -
63'Tarik Michel Kedes Boschetti
Netinho1-0 -
79'Kevin Peterson Dos Santos Silva
Lucas Rodrigues1-0 -
80'1-0Wallison Nunes Silva
Jefferson Nem -
80'1-0Willian Gabriel
Jonathan Cafu -
80'Diego de Souza Quirino
Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao1-0 -
80'Vitor Barreto
Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior1-0 -
86'1-1
Leandro Maciel (Assist:Ronie Edmundo Carrillo Morales)
-
86'Tarik Michel Kedes Boschetti1-1
-
Ferroviaria SP vs Botafogo SP: Đội hình chính và dự bị
-
Ferroviaria SP4-2-3-141Dênis De Oliveira Aguiar Júnior14Eric22Ronaldo Alves44Maycon2Lucas Rodrigues5Ricardinho35Netinho77Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior20Albano Sehn Neto37Thiago Ferreira Lopes92Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao8Alejo Dramisino9Alexandre Jesus7Jonathan Cafu5Gabriel Bispo dos Santos10Leandro Maciel11Matheus Regis2Jefferson Nem3Ericson da Silva4Rafael Milhori6Gabriel Adolfo Risso Patron1Victor Bernardes Andrade e Souza
- Đội hình dự bị
-
8Alencar10Cássio Gabriel Vilela Ferreira66Edson Lucas Pereira83Erik95Filipe70Igor Bolt7Kevin Peterson Dos Santos Silva99Diego de Souza Quirino29Tarik Michel Kedes Boschetti39Thayllon11Vitor Barreto57WesleySabit Abdulai 18da Silva Santos Carlos Eduardo 14Ronie Edmundo Carrillo Morales 19Edson Felipe da Cruz 15Joao Carlos Heidemann 12Pablo Thiago Ferreira Thomaz 20Rafael Castro 16Francisco Wellington Barbosa de Lisboa 17Tortello 21Wallison Nunes Silva 13Willian Gabriel 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adilson Dias Batista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ferroviaria SP vs Botafogo SP: Số liệu thống kê
-
Ferroviaria SPBotafogo SP
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
16Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
447Số đường chuyền445
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn5
-
-
12Ném biên24
-
-
10Cản phá thành công6
-
-
12Thử thách15
-
-
27Long pass24
-
-
87Pha tấn công144
-
-
28Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 22 | B H T T T T |
3 | Cuiaba | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | H B B T T T |
4 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
5 | Remo Belem (PA) | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H H B T B |
6 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 20 | B B T T T H |
7 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
8 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | H B T H B T |
9 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
10 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
11 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
12 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
13 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H H B B T |
14 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
20 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil