Kết quả Operario Ferroviario PR vs Atletico Paranaense, 02h00 ngày 02/06
Kết quả Operario Ferroviario PR vs Atletico Paranaense
Đối đầu Operario Ferroviario PR vs Atletico Paranaense
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.16+0.25
0.74O 1.75
0.82U 1.75
1.061
2.45X
2.802
2.90Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.55U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Operario Ferroviario PR vs Atletico Paranaense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 10
-
Operario Ferroviario PR vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính
-
9'0-1
Luiz Fernando Morais dos Santos
-
17'Rodrigo Rodrigues1-1
-
23'1-1Habraao Lincon do Nascimento
-
26'Marcos Paulo Costa Do Nascimento2-1
-
30'Fransergio Rodrigues Barbosa2-1
-
39'2-1Kaua Moraes
-
43'Thales Bento Oleques2-1
-
57'2-1Giuliano Victor de Paula
Joao Cruz -
57'2-1Bruno Zapelli
Patrick Bezerra Do Nascimento -
59'Vinicius Alessandro Mingotti
Daniel Amorim Dias da Silva2-1 -
62'2-2
Giuliano Victor de Paula
-
65'Fransergio Rodrigues Barbosa2-2
-
68'Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio
Gabriel Boschilia2-2 -
68'Ademilson Braga Bispo Jr
Marcos Paulo Costa Do Nascimento2-2 -
76'2-2Tevis Alves
Kaua Moraes -
80'Neto Paraiba
Rodrigo Rodrigues2-2 -
80'Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel
Thales Bento Oleques2-2 -
85'2-2Alan Kardec de Sousa Pereira
Renan -
90'2-2Luiz Fernando Morais dos Santos
-
Operario Ferroviario PR vs Atletico Paranaense: Đội hình chính và dự bị
-
Operario Ferroviario PR4-2-3-11Elias Martello Curzel90Cristiano da Silva Leite30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo93Allan Godoi Santos72Thales Bento Oleques8Juan Zuluaga20Fransergio Rodrigues Barbosa32Marcos Paulo Costa Do Nascimento10Gabriel Boschilia7Rodrigo Rodrigues89Daniel Amorim Dias da Silva19Luiz Fernando Morais dos Santos70Renan57Joao Cruz88Patrick Bezerra Do Nascimento98Lucas Falcão5Antonio Feliphe Costa Silva14Kaua Moraes28Habraao Lincon do Nascimento3Leonardo Pinheiro da Conceicao37Lucas Esquivel1Mycael Pontes Moreira
- Đội hình dự bị
-
99Ademilson Braga Bispo Jr2Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel77Filipe Claudino27Gabriel Feliciano5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio16Matheus Miranda88Neto Paraiba36Nilson Barbosa Nascimento Junior70Pedro Lucas97Ronald Santanna Rodrigues33da Silva Vagner9Vinicius Alessandro MingottiAlan Kardec de Sousa Pereira 27Lucas Belezi Barbosa 45Tobias Pereira Figueiredo 4Giuliano Victor de Paula 8Leonardo Derik Dias Goncalves 61Leozinho 21Matheus Soares Rocha 42Fabrizio Peralta 15Raul Lo Goncalves 31Aderbar Melo dos Santos Neto 23Tevis Alves 30Bruno Zapelli 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mateus CostaWesley Carvalho
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Operario Ferroviario PR vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê
-
Operario Ferroviario PRAtletico Paranaense
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
9Sút Phạt10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
326Số đường chuyền452
-
-
77%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn7
-
-
25Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách17
-
-
26Long pass20
-
-
74Pha tấn công104
-
-
31Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T T T |
3 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
4 | Coritiba PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 21 | B T T T H H |
5 | Cuiaba | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 21 | B B T T T B |
6 | Avai FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 20 | H H T B T H |
7 | Remo Belem (PA) | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H H B T B |
8 | Chapecoense SC | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | H T B T B T |
9 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | H B T H B T |
10 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
11 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
12 | Criciuma | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 15 | H B B T T T |
13 | Ferroviaria SP | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B H T B |
14 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B B T H |
15 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
16 | Volta Redonda | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 10 | -4 | 11 | H H H T B H |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H T B T B |
19 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
20 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil