Kết quả Operario Ferroviario PR vs Atletico Paranaense, 02h00 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 10

  • Operario Ferroviario PR vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Luiz Fernando Morais dos Santos
  • 17'
    Rodrigo Rodrigues goal 
    1-1
  • 23'
    1-1
    Habraao Lincon do Nascimento
  • 26'
    Marcos Paulo Costa Do Nascimento goal 
    2-1
  • 30'
    Fransergio Rodrigues Barbosa
    2-1
  • 39'
    2-1
    Kaua Moraes
  • 43'
    Thales Bento Oleques
    2-1
  • 57'
    2-1
     Giuliano Victor de Paula
     Joao Cruz
  • 57'
    2-1
     Bruno Zapelli
     Patrick Bezerra Do Nascimento
  • 59'
    Vinicius Alessandro Mingotti  
    Daniel Amorim Dias da Silva  
    2-1
  • 62'
    2-2
    goal Giuliano Victor de Paula
  • 65'
    Fransergio Rodrigues Barbosa
    2-2
  • 68'
    Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio  
    Gabriel Boschilia  
    2-2
  • 68'
    Ademilson Braga Bispo Jr  
    Marcos Paulo Costa Do Nascimento  
    2-2
  • 76'
    2-2
     Tevis Alves
     Kaua Moraes
  • 80'
    Neto Paraiba  
    Rodrigo Rodrigues  
    2-2
  • 80'
    Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel  
    Thales Bento Oleques  
    2-2
  • 85'
    2-2
     Alan Kardec de Sousa Pereira
     Renan
  • 90'
    2-2
    Luiz Fernando Morais dos Santos
  • Operario Ferroviario PR vs Atletico Paranaense: Đội hình chính và dự bị

  • Operario Ferroviario PR4-2-3-1
    1
    Elias Martello Curzel
    90
    Cristiano da Silva Leite
    30
    Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo
    93
    Allan Godoi Santos
    72
    Thales Bento Oleques
    8
    Juan Zuluaga
    20
    Fransergio Rodrigues Barbosa
    32
    Marcos Paulo Costa Do Nascimento
    10
    Gabriel Boschilia
    7
    Rodrigo Rodrigues
    89
    Daniel Amorim Dias da Silva
    19
    Luiz Fernando Morais dos Santos
    70
    Renan
    57
    Joao Cruz
    88
    Patrick Bezerra Do Nascimento
    98
    Lucas Falcão
    5
    Antonio Feliphe Costa Silva
    14
    Kaua Moraes
    28
    Habraao Lincon do Nascimento
    3
    Leonardo Pinheiro da Conceicao
    37
    Lucas Esquivel
    1
    Mycael Pontes Moreira
    Atletico Paranaense4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Ademilson Braga Bispo Jr
    2Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel
    77Filipe Claudino
    27Gabriel Feliciano
    5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio
    16Matheus Miranda
    88Neto Paraiba
    36Nilson Barbosa Nascimento Junior
    70Pedro Lucas
    97Ronald Santanna Rodrigues
    33da Silva Vagner
    9Vinicius Alessandro Mingotti
    Alan Kardec de Sousa Pereira 27
    Lucas Belezi Barbosa 45
    Tobias Pereira Figueiredo 4
    Giuliano Victor de Paula 8
    Leonardo Derik Dias Goncalves 61
    Leozinho 21
    Matheus Soares Rocha 42
    Fabrizio Peralta 15
    Raul Lo Goncalves 31
    Aderbar Melo dos Santos Neto 23
    Tevis Alves 30
    Bruno Zapelli 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mateus Costa
    Wesley Carvalho
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Operario Ferroviario PR vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê

  • Operario Ferroviario PR
    Atletico Paranaense
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 326
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 26
    Long pass
    20
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Goias 12 8 2 2 15 8 7 26 T H T T T B
2 Gremio Novorizontin 12 7 4 1 17 7 10 25 H T T T T T
3 CRB AL 12 6 3 3 13 9 4 21 H T B T B T
4 Coritiba PR 12 6 3 3 10 6 4 21 B T T T H H
5 Cuiaba 12 6 3 3 15 13 2 21 B B T T T B
6 Avai FC 12 5 5 2 16 10 6 20 H H T B T H
7 Remo Belem (PA) 12 5 5 2 15 11 4 20 T H H B T B
8 Chapecoense SC 12 6 1 5 16 11 5 19 H T B T B T
9 Atletico Paranaense 12 5 2 5 16 17 -1 17 H B T H B T
10 America MG 12 5 1 6 13 14 -1 16 H B T B B T
11 Vila Nova 12 5 1 6 9 12 -3 16 B T B B B B
12 Criciuma 12 4 3 5 14 12 2 15 H B B T T T
13 Ferroviaria SP 12 3 6 3 12 12 0 15 H H B H T B
14 Atletico Clube Goianiense 12 3 6 3 12 12 0 15 H H B B T H
15 Operario Ferroviario PR 12 4 2 6 14 16 -2 14 T T B H B B
16 Volta Redonda 12 2 5 5 6 10 -4 11 H H H T B H
17 Botafogo SP 12 2 4 6 10 17 -7 10 B B T H H B
18 Amazonas FC 12 2 4 6 9 17 -8 10 H H T B T B
19 Athletic Club MG 12 3 0 9 10 20 -10 9 T B B B B T
20 SC Paysandu Para 12 1 4 7 6 14 -8 7 H H B B B T

Upgrade Team Relegation