Kết quả Chapecoense SC vs Amazonas FC, 05h00 ngày 03/06
Kết quả Chapecoense SC vs Amazonas FC
Đối đầu Chapecoense SC vs Amazonas FC
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Amazonas FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/06/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.07O 2.25
0.91U 2.25
0.911
2.00X
3.002
3.40Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Amazonas FC
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 10
-
Chapecoense SC vs Amazonas FC: Diễn biến chính
-
15'Mailton dos Santos de Sa (Assist:Marcinho)1-0
-
27'Rafael Carvalheira (Assist:Giovanni Augusto Oliveira Cardoso)2-0
-
33'2-0Rafael Monteiro
-
46'2-0Wellington Ferreira Nascimento
Rafael Monteiro -
46'2-0Gerardo Joaquin Torres Herrera
Cocote -
51'Joao Paulo Silveira dos Santos2-0
-
54'Rafael Carvalheira Penalty awarded2-0
-
57'Walter Clar3-0
-
58'3-0Henrique Almeida Caixeta Nascentes
Luan Silva -
58'3-0Rafael Tavares
Diego Martin Zabala Morales -
63'Italo
Marcinho3-0 -
70'3-0Guilherme Xavier
Fernando Jose da Cunha Neto -
71'Jorge Jimenez
Giovanni Augusto Oliveira Cardoso3-0 -
71'Kaique Maciel
Mailson3-0 -
78'Marcinho
Rafael Carvalheira3-0 -
78'Lucas Baptista Felix,Dentinho
Mailton dos Santos de Sa3-0 -
90'Italo4-0
-
Chapecoense SC vs Amazonas FC: Đội hình chính và dự bị
-
Chapecoense SC3-4-2-112Leonardo da Silva Vieira4Joao Paulo Silveira dos Santos22Mailton dos Santos de Sa25Victor Caetano37Walter Clar16Bruno Matias dos Santos99Rafael Carvalheira3Eduardo Domachowski7Marcinho10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso90Mailson9Luan Silva18Cocote29Fernando Jose da Cunha Neto77Roberto Menezes Bandeira Neto22Diego Martin Zabala Morales58Thomas Luciano30Nilson David Castrillon Burbano3Jackson Souza6Fabiano da Silva Souza2Rafael Monteiro1Ze Carlos
- Đội hình dự bị
-
19David Antunes97Lucas Baptista Felix,Dentinho26Everton77Italo32Jhonnathan5Jorge Jimenez15Kaique Maciel6Gianluca Piola Minozzo,Mancha95Marcinho8Marlon1Rafael de Carvalho Santos70Rubens RicoldiGuilherme Xavier 17Henrique Almeida Caixeta Nascentes 91Kiko 26Nicolas Linares 27Pedro Caracoci 33Rafael Tavares 10Raimar Rodrigues Lopes 12Gerardo Joaquin Torres Herrera 20Vitao 57Wellington Ferreira Nascimento 4William Silva Gomes Barbio 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Argel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Amazonas FC: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCAmazonas FC
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
6Sút Phạt15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
353Số đường chuyền465
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn6
-
-
20Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách12
-
-
25Long pass14
-
-
80Pha tấn công117
-
-
29Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T T T |
3 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
4 | Coritiba PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 21 | B T T T H H |
5 | Cuiaba | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 21 | B B T T T B |
6 | Remo Belem (PA) | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H H B T B |
7 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
8 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | H B T H B T |
9 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
10 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
11 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
12 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
13 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B B T H |
14 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
20 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil