Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Goias, 04h30 ngày 01/06
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Goias
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Goias
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Goias gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.86O 2
0.97U 2
0.851
2.33X
2.992
3.15Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Goias
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 10
-
Atletico Clube Goianiense vs Goias: Diễn biến chính
-
9'Alix Vinicius de Souza Sampaio (Assist:Robert dos Santos Conceicao)1-0
-
21'1-0Luiz Felipe Nascimento dos Santos
-
30'1-1
Anselmo Ramon Alves Erculano (Assist:Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho)
-
45'1-1Tadeu Antonio Ferreira
-
45'Robert dos Santos Conceicao1-1
-
45'1-2
Tadeu Antonio Ferreira
-
45'1-2Rafael Gava Penalty awarded
-
46'Kauan Rodrigues
Robert dos Santos Conceicao1-2 -
46'Guilherme Kennedy Romao
Conrado1-2 -
53'1-2Gonzalo Freitas
Anthony -
56'1-2Anselmo Ramon Alves Erculano
-
64'William de Oliveira Pottker
Federico Andres Martinez Berroa1-2 -
69'1-2Arthur Caike do Nascimento Cruz
Pedro Junqueira -
69'1-2Jandir Breno Souza Silva
Welliton Silva de Azevedo Matheus -
75'1-2Diego Caito
-
76'Alejo Cruz
Rhaldney1-2 -
83'1-2Guilherme Baldoria
Willean Bernardo Willemen -
83'1-2Lucas Lovat
Rafael Gava -
84'Caio Henrique da Silva Dantas
Marcelo Josede Lima1-2 -
90'Guilherme Kennedy Romao1-2
-
Atletico Clube Goianiense vs Goias: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-3-312Lucas Barreto6Conrado3Alix Vinicius de Souza Sampaio4Matheus Felipe2Ruan Gregorio Teixeira10Robert dos Santos Conceicao8Rhaldney5Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian11Federico Andres Martinez Berroa9Sandro Cesar Cordovil de Lima7Marcelo Josede Lima30Welliton Silva de Azevedo Matheus9Anselmo Ramon Alves Erculano17Pedro Junqueira77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo28Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho8Rafael Gava20Diego Caito3Luiz Felipe Nascimento dos Santos4Anthony97Willean Bernardo Willemen23Tadeu Antonio Ferreira
- Đội hình dự bị
-
19Caio Henrique da Silva Dantas20Alejo Cruz1Gustavo Dias13Guilherme Kennedy Romao17Kauan Rodrigues16Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao15Pedro Henrique Pereira da Silva14Wallace Fortuna dos Santos18William de Oliveira PottkerArthur Caike do Nascimento Cruz 45Guilherme Baldoria 55Facundo Barcelo Viera 31Ezequiel Oliveira 12Gonzalo Freitas 5Jandir Breno Souza Silva 7Lucas Lovat 36Luquinhas 25Jose Rodrigo Andrade Ramos 32Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira 1Vitor Hugo Amorim de Assis 22Vitor Hugo da Silva Goncalves 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto ValentimArmando Evangelista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Goias: Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseGoias
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
16Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
398Số đường chuyền309
-
-
76%Chuyền chính xác70%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị0
-
-
3Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn3
-
-
29Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công7
-
-
11Thử thách8
-
-
29Long pass27
-
-
93Pha tấn công66
-
-
47Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T T T |
3 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
4 | Coritiba PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 21 | B T T T H H |
5 | Cuiaba | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 21 | B B T T T B |
6 | Remo Belem (PA) | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H H B T B |
7 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
8 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | H B T H B T |
9 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
10 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
11 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
12 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
13 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B B T H |
14 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
20 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil