Kết quả Athletic Club MG vs Gremio Novorizontin, 06h30 ngày 18/05
Kết quả Athletic Club MG vs Gremio Novorizontin
Phong độ Athletic Club MG gần đây
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.97O 2
0.93U 2
0.891
3.50X
2.902
2.30Hiệp 1+0
1.29-0
0.63O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Club MG vs Gremio Novorizontin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 8
-
Athletic Club MG vs Gremio Novorizontin: Diễn biến chính
-
12'Douglas da Silva Santos0-0
-
15'0-0Wagner da Silva Souza, Waguininho
Leonardo Natel Vieira
-
Athletic Club MG vs Gremio Novorizontin: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Club MG4-4-21Jefferson Luis84Rodrigo Silva Nascimento4Sidimar Fernando Cigolini3Gabriel Ferreira2Douglas da Silva Santos6Yuri Antonio Costa da Silva10David Braga37Alexsandro Amorim5Diego Fumaca19Neto Costa77Maswel Ananias Silva17Bruno Jose de Souza99Nathan Uiliam Fogaca38Leonardo Natel Vieira6Luis Felipe Oyama8Willian Roberto de Farias10Matheus Henrique Frizzo31Igor Marques3Rafael Ferreira Donato26Dantas88Patrick de Carvalho Brey1Airton Moraes Michellon
- Đội hình dự bị
-
31Adriel27Alason Carioca16Alex de Oliveira Nascimento8Nazario Andrey20Caick14Carlito17Eduardo Filipe Silva de Oliveira23Gustavo Silva9Lincoln Correa dos Santos43Marcelo Ajul15Fernando Martinez13SamuelFabio Matheus Ribeiro Lima 47Gabriel Correia 14Jean Carlos de Souza Irmer 5Jordi Martins Almeida 93Lucca Borges De Brito 9Marlon Adriano Prezotti 28Pablo Dyego Da Silva Rosa 7Patrick 4Oscar Ruiz 22Luiz Maria 18Wagner da Silva Souza, Waguininho 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Baptista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Athletic Club MG vs Gremio Novorizontin: Số liệu thống kê
-
Athletic Club MGGremio Novorizontin
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
3Sút Phạt3
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
102Số đường chuyền150
-
-
79%Chuyền chính xác81%
-
-
1Phạm lỗi0
-
-
1Cứu thua2
-
-
3Rê bóng thành công4
-
-
1Đánh chặn1
-
-
7Ném biên3
-
-
3Cản phá thành công4
-
-
3Thử thách5
-
-
6Long pass13
-
-
23Pha tấn công18
-
-
14Tấn công nguy hiểm9
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | B T T T H T |
2 | Remo Belem (PA) | 9 | 4 | 5 | 0 | 12 | 6 | 6 | 17 | T H T T H H |
3 | Avai FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T T B H H T |
4 | Gremio Novorizontin | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T B H T T |
5 | Coritiba PR | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 16 | B T B B T T |
6 | Vila Nova | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T B T B |
7 | Cuiaba | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H T H B B T |
8 | CRB AL | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | B H H H T B |
9 | Chapecoense SC | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B T H T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | H B T T T B |
11 | Atletico Paranaense | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B B H B T |
12 | America MG | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | T B B H B T |
13 | Atletico Clube Goianiense | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T H H B |
14 | Ferroviaria SP | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | H B T H H B |
15 | Botafogo SP | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B B T B B T |
16 | Volta Redonda | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | H B T H H H |
17 | Amazonas FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H B H H T |
18 | Criciuma | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 10 | -1 | 6 | H H B H B B |
19 | Athletic Club MG | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 16 | -8 | 6 | B T B T B B |
20 | SC Paysandu Para | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 4 | H H B H H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil