Kết quả Cruzeiro vs Palmeiras, 05h30 ngày 02/06
Kết quả Cruzeiro vs Palmeiras
Đối đầu Cruzeiro vs Palmeiras
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/06/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.02O 2
0.96U 2
0.921
3.15X
3.002
2.31Hiệp 1+0.25
0.61-0.25
1.40O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 11
-
Cruzeiro vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
2'Kaio Jorge Pinto Ramos (Assist:Kaiki Bruno da Silva)1-0
-
4'Kaio Jorge Pinto Ramos (Assist:Jonathan Jesus)2-0
-
13'2-0Richard Rios
-
43'Kaiki Bruno da Silva2-0
-
46'2-0Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
Raphael Veiga -
46'2-0Vitor Hugo Roque Ferreira
Jose Manuel Lopez -
48'Christian Roberto Alves Cardoso2-0
-
63'2-0Anibal Ismael Moreno
Emiliano Martinez -
63'2-0Lucas Evangelista
Richard Rios -
64'Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Wanderson Maciel Sousa Campos2-0
-
Cruzeiro vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-2-3-11Cassio Ramos6Kaiki Bruno da Silva34Jonathan Jesus15Fabricio Bruno Soares De Faria12William de Asevedo Furtado16Lucas Silva29Lucas Daniel Romero94Wanderson Maciel Sousa Campos10Matheus Pereiras Profile88Christian Roberto Alves Cardoso19Kaio Jorge Pinto Ramos42Jose Manuel Lopez41Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc23Raphael Veiga18Mauricio Magalhaes Prado8Richard Rios32Emiliano Martinez4Agustin Giay3Bruno Fuchs13Micael dos Santos Silva22Joaquin Piquerez Moreira21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
7Marquinhos9Gabriel Barbosa21Carlos Eduardo De Oliveira Alves99Juan Ignacio Dinenno5Walace Souza Silva23Fagner Conserva Lemos36Kaua Prates11Yannick Bolasie14Mateo Gamarra41Leonardo de Aragao Carvalho35Murilo Rhikman70Kenji TakamuraAnibal Ismael Moreno 5Lucas Evangelista 30Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho 10Vitor Hugo Roque Ferreira 9Allan 40Marcelo Lomba do Nascimento 14Marcos Rocha Aquino 2Felipe Anderson Pereira Gomes 7Mayke Rocha Oliveira 12Kaiky Naves 34Vanderlan Barbosa da Silva 6Facundo Torres 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
CruzeiroPalmeiras
-
5Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút7
-
-
9Sút Phạt13
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
168Số đường chuyền282
-
-
76%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
16Đánh đầu20
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn5
-
-
12Ném biên20
-
-
11Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass37
-
-
44Pha tấn công88
-
-
27Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil