Kết quả Fortaleza vs Santos, 05h30 ngày 13/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ sáu, Ngày 13/06/2025
    05:30
  • Fortaleza 5
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2025
    Santos 2
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    1.09
    +0.5
    0.81
    O 2
    0.74
    U 2
    0.87
    1
    2.00
    X
    3.10
    2
    3.90
    Hiệp 1
    -0.25
    1.21
    +0.25
    0.72
    O 0.5
    0.44
    U 0.5
    1.50
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Fortaleza vs Santos

  • Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 2

VĐQG Brazil 2025 » vòng 12

  • Fortaleza vs Santos: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Alvaro Barreal (Assist:Benjamin Rollheiser)
  • 35'
    0-1
    Benjamin Rollheiser
  • 41'
    0-2
    goal Guilherme Augusto Vieira dos Santos (Assist:Francisco das Chagas Soares dos Santos)
  • 46'
    0-2
     Ze Ivaldo
     Souza
  • 56'
    Mario Sergio Santos Costa, Marinho
    0-2
  • 60'
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu  
    Mario Sergio Santos Costa, Marinho  
    0-2
  • 60'
    Calebe Goncalves Ferreira da Silva  
    Leandro Emmanuel Martinez  
    0-2
  • 65'
    0-2
     Thaciano Mickael da Silva
     Francisco das Chagas Soares dos Santos
  • Fortaleza vs Santos: Đội hình chính và dự bị

  • Fortaleza4-2-3-1
    1
    Joao Ricardo
    6
    Bruno de Jesus Pacheco
    39
    Gustavo Mancha
    23
    David Luiz Moreira Marinho
    33
    Emanuel Britez
    17
    Jose Welison da Silva
    8
    Leandro Emmanuel Martinez
    26
    Breno Henrique Vasconcelos Lopes
    7
    Tomas Pochettino
    11
    Mario Sergio Santos Costa, Marinho
    18
    Deyverson Brum Silva Acosta
    9
    Francisco das Chagas Soares dos Santos
    22
    Alvaro Barreal
    32
    Benjamin Rollheiser
    11
    Guilherme Augusto Vieira dos Santos
    6
    Jose Rafael Vivian
    21
    Diego Pituca
    31
    Gonzalo Escobar
    3
    Joao Basso
    14
    Luan Peres Petroni
    33
    Souza
    77
    Gabriel Brazao
    Santos4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Juan Martin Lucero
    10Calebe Goncalves Ferreira da Silva
    38Lucca Prior
    22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
    14Eros Nazareno Mancuso
    3Gaston Avila
    12Brenno
    28Pedro Augusto Borges da Costa
    80Matheus Pereira da Silva
    16Diogo Barbosa Medonha
    2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
    77Kevin Andrade Navarro
    Joao Schmidt Urbano 5
    Thaciano Mickael da Silva 16
    Deivid Washington 36
    Ze Ivaldo 2
    Gabriel Bontempo 49
    Diogenes Vinicius da Silva 12
    Aderlan de Lima Silva 13
    Joao Pedro Chermont 44
    Tomas Rincon 8
    Carvalho Machado Silva Hyan 20
    Luca Meirelles 79
    Luis Fellipe Campos Doria 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Pablo Vojvoda
    Diego Aguirre
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Fortaleza vs Santos: Số liệu thống kê

  • Fortaleza
    Santos
  • 13
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 21
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 326
    Số đường chuyền
    254
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 15
    Long pass
    10
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    11
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 11 7 3 1 24 4 20 24 T B T H T T
2 Cruzeiro 12 7 3 2 17 8 9 24 T T H T T H
3 Bragantino 12 7 2 3 14 11 3 23 T H B T T B
4 Palmeiras 11 7 1 3 12 8 4 22 B T T T B B
5 Bahia 12 6 3 3 14 11 3 21 T B T B T T
6 Fluminense RJ 11 6 2 3 15 12 3 20 B T B H T T
7 Atletico Mineiro 12 5 5 2 13 10 3 20 T T H H T T
8 Botafogo RJ 11 5 3 3 14 7 7 18 T B T H T T
9 Mirassol 11 4 5 2 17 12 5 17 H B T H T T
10 Corinthians Paulista (SP) 12 4 4 4 13 15 -2 16 T B T H H H
11 Gremio (RS) 12 4 4 4 12 15 -3 16 T H B T T H
12 Ceara 11 4 3 4 13 11 2 15 H T H T B B
13 Vasco da Gama 12 4 1 7 14 16 -2 13 B B T B B T
14 Sao Paulo 12 2 6 4 10 14 -4 12 H B T B B B
15 Santos 12 3 2 7 11 14 -3 11 B H B T B T
16 Vitoria BA 12 2 5 5 10 14 -4 11 B T B B H H
17 Internacional RS 12 2 5 5 12 18 -6 11 B B H H B B
18 Fortaleza 12 2 4 6 12 18 -6 10 H T B B B B
19 Juventude 11 2 2 7 8 24 -16 8 B B B H B B
20 Sport Club do Recife 11 0 3 8 5 18 -13 3 H B B B H B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation