Kết quả Gremio Novorizontin vs SC Paysandu Para, 02h00 ngày 26/05
Kết quả Gremio Novorizontin vs SC Paysandu Para
Đối đầu Gremio Novorizontin vs SC Paysandu Para
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.84O 2.25
1.03U 2.25
0.831
1.57X
3.602
6.50Hiệp 1-0.25
0.68+0.25
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs SC Paysandu Para
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 9
-
Gremio Novorizontin vs SC Paysandu Para: Diễn biến chính
-
13'0-1
Andre da Silva Lima
-
16'0-1Leandro Vilela Sales Teixeira
-
27'Nathan Uiliam Fogaca (Assist:Marlon Adriano Prezotti)1-1
-
41'1-1Matheus Vargas
-
46'Luis Felipe Oyama
Willian Roberto de Farias1-1 -
51'Dantas1-1
-
53'1-1Reverson Valuarth Paiva Silva
Carlos Eduardo de Souza Vieira -
59'Oscar Ruiz
Matheus Henrique Frizzo1-1 -
59'Wagner da Silva Souza, Waguininho
Pablo Dyego Da Silva Rosa1-1 -
60'Nathan Uiliam Fogaca2-1
-
65'2-1Marcelinho
Benjamin Borasi -
65'2-1Luan Freitas
Leandro Vilela Sales Teixeira -
74'2-1Jorge Benitez
Nicolas Godinho Johann -
82'Nathan Uiliam Fogaca3-1
-
85'Igor Marques
Rodrigo Soares3-1 -
85'Bruno Jose de Souza
Marlon Adriano Prezotti3-1
-
Gremio Novorizontin vs SC Paysandu Para: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio Novorizontin3-4-31Airton Moraes Michellon4Patrick26Dantas2Rodrigo Soares47Fabio Matheus Ribeiro Lima28Marlon Adriano Prezotti8Willian Roberto de Farias5Jean Carlos de Souza Irmer10Matheus Henrique Frizzo99Nathan Uiliam Fogaca7Pablo Dyego Da Silva Rosa77Rosicley Pereira Da Silva,Rossi11Nicolas Godinho Johann24Benjamin Borasi28Leandro Vilela Sales Teixeira8Andre da Silva Lima96Matheus Vargas15Carlos Eduardo de Souza Vieira3Yeferson Quintana35Mauricio de Carvalho Antonio94Itaro Patric Cardoso Calmon13Matheus Nogueira
- Đội hình dự bị
-
17Bruno Jose de Souza14Gabriel Correia31Igor Marques93Jordi Martins Almeida9Lucca Borges De Brito6Luis Felipe Oyama88Patrick de Carvalho Brey18Pedro Balotelli22Oscar Ruiz15Luiz Maria30Wagner da Silva Souza, WaguininhoJorge Benitez 9Matías Cavalleri 32Eliel Chrystian Pereira Silva 22Gabriel Mesquita 12Luan Freitas 4Lucca Carvalho 34Marcelinho 30Reverson Valuarth Paiva Silva 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BaptistaRogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs SC Paysandu Para: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinSC Paysandu Para
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt6
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
564Số đường chuyền337
-
-
89%Chuyền chính xác82%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị3
-
-
3Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn5
-
-
20Ném biên18
-
-
11Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách5
-
-
42Long pass26
-
-
117Pha tấn công82
-
-
65Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | B T T T H T |
2 | Remo Belem (PA) | 9 | 4 | 5 | 0 | 12 | 6 | 6 | 17 | T H T T H H |
3 | Avai FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T T B H H T |
4 | Gremio Novorizontin | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T B H T T |
5 | Coritiba PR | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 16 | B T B B T T |
6 | Vila Nova | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T B T B |
7 | Cuiaba | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H T H B B T |
8 | CRB AL | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | B H H H T B |
9 | Chapecoense SC | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B T H T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | H B T T T B |
11 | Atletico Paranaense | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B B H B T |
12 | America MG | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | T B B H B T |
13 | Atletico Clube Goianiense | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T H H B |
14 | Ferroviaria SP | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | H B T H H B |
15 | Botafogo SP | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B B T B B T |
16 | Volta Redonda | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | H B T H H H |
17 | Amazonas FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H B H H T |
18 | Criciuma | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 10 | -1 | 6 | H H B H B B |
19 | Athletic Club MG | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 16 | -8 | 6 | B T B T B B |
20 | SC Paysandu Para | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 4 | H H B H H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil