Kết quả Palmeiras vs Flamengo, 02h00 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Brazil 2025 » vòng 10

  • Palmeiras vs Flamengo: Diễn biến chính

  • 13'
    Facundo Torres Penalty confirmed
    0-0
  • 17'
    Joaquin Piquerez Moreira
    0-0
  • 17'
    0-0
    Agustín Rossi
  • 19'
    Gustavo Raul Gomez Portillo
    0-0
  • 46'
    0-0
     Michael Richard Delgado De Oliveira
     Everton Sousa Soares
  • 57'
    Mauricio Magalhaes Prado  
    Mayke Rocha Oliveira  
    0-0
  • 59'
    0-0
     Danilo Luiz da Silva
     Gerson Santos da Silva
  • 65'
    Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho  
    Facundo Torres  
    0-0
  • 65'
    Jose Manuel Lopez  
    Vitor Hugo Roque Ferreira  
    0-0
  • 69'
    0-0
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti Penalty awarded
  • 73'
    0-1
    goal Giorgian De Arrascaeta Benedetti
  • 80'
    Luighi  
    Lucas Evangelista  
    0-1
  • 80'
    Raphael Veiga  
    Gustavo Raul Gomez Portillo  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
     Luiz De Araujo Guimaraes Neto
  • 84'
    0-1
     Wallace Yan
     Giorgian De Arrascaeta Benedetti
  • 85'
    0-1
     Pedro Guilherme Abreu dos Santos
     Bruno Henrique Pinto
  • 87'
    0-2
    goal Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros (Assist:Wallace Yan)
  • 89'
    Jose Manuel Lopez
    0-2
  • 90'
    Joaquin Piquerez Moreira
    0-2
  • 90'
    Murilo Cerqueira Paim
    0-2
  • 90'
    0-2
    Wallace Yan
  • Palmeiras vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị

  • Palmeiras3-4-2-1
    21
    Weverton Pereira da Silva
    26
    Murilo Cerqueira Paim
    15
    Gustavo Raul Gomez Portillo
    4
    Agustin Giay
    22
    Joaquin Piquerez Moreira
    30
    Lucas Evangelista
    32
    Emiliano Martinez
    12
    Mayke Rocha Oliveira
    17
    Facundo Torres
    41
    Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
    9
    Vitor Hugo Roque Ferreira
    27
    Bruno Henrique Pinto
    7
    Luiz De Araujo Guimaraes Neto
    10
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti
    11
    Everton Sousa Soares
    8
    Gerson Santos da Silva
    52
    Evertton Araujo
    2
    Gullermo Varela
    3
    Leonardo Rech Ortiz
    4
    Leo Pereira
    26
    Alex Sandro Lobo Silva
    1
    Agustín Rossi
    Flamengo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Jose Manuel Lopez
    23Raphael Veiga
    10Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
    18Mauricio Magalhaes Prado
    31Luighi
    13Micael dos Santos Silva
    14Marcelo Lomba do Nascimento
    2Marcos Rocha Aquino
    3Bruno Fuchs
    6Vanderlan Barbosa da Silva
    34Kaiky Naves
    40Allan
    Pedro Guilherme Abreu dos Santos 9
    Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros 6
    Danilo Luiz da Silva 13
    Michael Richard Delgado De Oliveira 30
    Wallace Yan 64
    Olavio Vieira dos Santos Junior 23
    Matheus Cunha 25
    Matheus Goncalves 20
    Joao Victor 61
    Cleiton Santana dos Santos 33
    Pablo Lucio 56
    Lorran Lucas Pereira de Sousa 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Abel Fernando Moreira Ferreira
    Jorge Sampaoli
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Palmeiras vs Flamengo: Số liệu thống kê

  • Palmeiras
    Flamengo
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 360
    Số đường chuyền
    375
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 18
    Long pass
    20
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 11 7 3 1 24 4 20 24 T B T H T T
2 Cruzeiro 12 7 3 2 17 8 9 24 T T H T T H
3 Bragantino 12 7 2 3 14 11 3 23 T H B T T B
4 Palmeiras 11 7 1 3 12 8 4 22 B T T T B B
5 Bahia 12 6 3 3 14 11 3 21 T B T B T T
6 Fluminense RJ 11 6 2 3 15 12 3 20 B T B H T T
7 Atletico Mineiro 12 5 5 2 13 10 3 20 T T H H T T
8 Botafogo RJ 11 5 3 3 14 7 7 18 T B T H T T
9 Mirassol 11 4 5 2 17 12 5 17 H B T H T T
10 Corinthians Paulista (SP) 12 4 4 4 13 15 -2 16 T B T H H H
11 Gremio (RS) 12 4 4 4 12 15 -3 16 T H B T T H
12 Ceara 11 4 3 4 13 11 2 15 H T H T B B
13 Vasco da Gama 12 4 1 7 14 16 -2 13 B B T B B T
14 Sao Paulo 12 2 6 4 10 14 -4 12 H B T B B B
15 Santos 12 3 2 7 11 14 -3 11 B H B T B T
16 Vitoria BA 12 2 5 5 10 14 -4 11 B T B B H H
17 Internacional RS 12 2 5 5 12 18 -6 11 B B H H B B
18 Fortaleza 12 2 4 6 12 18 -6 10 H T B B B B
19 Juventude 11 2 2 7 8 24 -16 8 B B B H B B
20 Sport Club do Recife 11 0 3 8 5 18 -13 3 H B B B H B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation