Kết quả Palmeiras vs Flamengo, 02h00 ngày 26/05
Kết quả Palmeiras vs Flamengo
Nhận định, Soi kèo Palmeiras vs Flamengo 2h ngày 26/5: Tận dụng địa lợi
Đối đầu Palmeiras vs Flamengo
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2
1.05U 2
0.791
2.40X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Flamengo
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 10
-
Palmeiras vs Flamengo: Diễn biến chính
-
13'Facundo Torres Penalty confirmed0-0
-
17'Joaquin Piquerez Moreira0-0
-
17'0-0Agustín Rossi
-
19'Gustavo Raul Gomez Portillo0-0
-
46'0-0Michael Richard Delgado De Oliveira
Everton Sousa Soares -
57'Mauricio Magalhaes Prado
Mayke Rocha Oliveira0-0 -
59'0-0Danilo Luiz da Silva
Gerson Santos da Silva -
65'Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
Facundo Torres0-0 -
65'Jose Manuel Lopez
Vitor Hugo Roque Ferreira0-0 -
69'0-0Giorgian De Arrascaeta Benedetti Penalty awarded
-
73'0-1
Giorgian De Arrascaeta Benedetti
-
80'Luighi
Lucas Evangelista0-1 -
80'Raphael Veiga
Gustavo Raul Gomez Portillo0-1 -
81'0-1Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
Luiz De Araujo Guimaraes Neto -
84'0-1Wallace Yan
Giorgian De Arrascaeta Benedetti -
85'0-1Pedro Guilherme Abreu dos Santos
Bruno Henrique Pinto -
87'0-2
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros (Assist:Wallace Yan)
-
89'Jose Manuel Lopez0-2
-
90'Joaquin Piquerez Moreira0-2
-
90'Murilo Cerqueira Paim0-2
-
90'0-2Wallace Yan
-
Palmeiras vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Palmeiras3-4-2-121Weverton Pereira da Silva26Murilo Cerqueira Paim15Gustavo Raul Gomez Portillo4Agustin Giay22Joaquin Piquerez Moreira30Lucas Evangelista32Emiliano Martinez12Mayke Rocha Oliveira17Facundo Torres41Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc9Vitor Hugo Roque Ferreira27Bruno Henrique Pinto7Luiz De Araujo Guimaraes Neto10Giorgian De Arrascaeta Benedetti11Everton Sousa Soares8Gerson Santos da Silva52Evertton Araujo2Gullermo Varela3Leonardo Rech Ortiz4Leo Pereira26Alex Sandro Lobo Silva1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
42Jose Manuel Lopez23Raphael Veiga10Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho18Mauricio Magalhaes Prado31Luighi13Micael dos Santos Silva14Marcelo Lomba do Nascimento2Marcos Rocha Aquino3Bruno Fuchs6Vanderlan Barbosa da Silva34Kaiky Naves40AllanPedro Guilherme Abreu dos Santos 9Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros 6Danilo Luiz da Silva 13Michael Richard Delgado De Oliveira 30Wallace Yan 64Olavio Vieira dos Santos Junior 23Matheus Cunha 25Matheus Goncalves 20Joao Victor 61Cleiton Santana dos Santos 33Pablo Lucio 56Lorran Lucas Pereira de Sousa 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abel Fernando Moreira FerreiraJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
PalmeirasFlamengo
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút3
-
-
18Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
360Số đường chuyền375
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu20
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công22
-
-
7Đánh chặn9
-
-
25Ném biên21
-
-
23Cản phá thành công22
-
-
2Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass20
-
-
82Pha tấn công85
-
-
50Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil