Kết quả Santos vs Botafogo RJ, 02h00 ngày 02/06
Kết quả Santos vs Botafogo RJ
Nhận định, Soi kèo Santos FC vs Botafogo 2h00 ngày 2/6: Trắng tay trên sân nhà
Đối đầu Santos vs Botafogo RJ
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2
0.81U 2
1.031
2.48X
3.102
2.81Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Botafogo RJ
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 11
-
Santos vs Botafogo RJ: Diễn biến chính
-
37'Gonzalo Escobar0-0
-
45'Neymar da Silva Santos Junior0-0
-
51'Diego Pituca
Tomas Rincon0-0 -
57'0-0Alex Nicolao Telles
-
61'0-0Nathan Ribeiro Fernandes
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz -
61'0-0Santiago Rodriguez
Allan Marques Loureiro -
73'0-0Gonzalo Mathias Mastriani Borges
Jefferson Savarino -
73'0-0Mateo Ponte
Alex Nicolao Telles -
76'Neymar da Silva Santos Junior0-0
-
82'0-0Elias Alves
Victor Alexander da Silva,Vitinho -
82'Gabriel Bontempo
Benjamin Rollheiser0-0 -
86'0-1
Artur Victor Guimaraes (Assist:Jair Paula)
-
89'Deivid Washington
Jose Rafael Vivian0-1 -
89'Francisco das Chagas Soares dos Santos
Alvaro Barreal0-1 -
89'Joao Schmidt Urbano
Joao Basso0-1 -
90'Ze Ivaldo0-1
-
Santos vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Santos4-2-3-177Gabriel Brazao33Souza3Joao Basso2Ze Ivaldo31Gonzalo Escobar6Jose Rafael Vivian8Tomas Rincon11Guilherme Augusto Vieira dos Santos32Benjamin Rollheiser22Alvaro Barreal10Neymar da Silva Santos Junior9Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz7Artur Victor Guimaraes10Jefferson Savarino25Allan Marques Loureiro26Gregore de Magalhães da Silva17Marlon Rodrigues de Freitas2Victor Alexander da Silva,Vitinho32Jair Paula57David Ricardo Loiola da Silva13Alex Nicolao Telles12John Victor Maciel Furtado
- Đội hình dự bị
-
9Francisco das Chagas Soares dos Santos21Diego Pituca5Joao Schmidt Urbano36Deivid Washington49Gabriel Bontempo29Luis Leonardo Godoy44Joao Pedro Chermont41Mateus Xavier4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil1Joao Paulo Silva Martins79Luca Meirelles25Luis Fellipe Campos DoriaElias Alves 33Mateo Ponte 4Santiago Rodriguez 23Gonzalo Mathias Mastriani Borges 39Nathan Ribeiro Fernandes 16Alexander Nahuel Barboza Ullua 20Danilo Barbosa da Silva 5Patrick de Paula 6Raul Jonas Steffens 1Vinicius Lima Serafim 63Kaue Rodrigues Pessanha 18Newton 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego AguirreBruno Miguel Silva do Nascimento
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê
-
SantosBotafogo RJ
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút6
-
-
16Sút Phạt13
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
300Số đường chuyền551
-
-
84%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
16Đánh đầu18
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công23
-
-
11Đánh chặn8
-
-
14Ném biên16
-
-
16Cản phá thành công23
-
-
7Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass26
-
-
67Pha tấn công105
-
-
44Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 12 | 7 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T H T T H |
3 | Bragantino | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 23 | T H B T T B |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Bahia | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T B T T |
6 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
7 | Atletico Mineiro | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | T T H H T T |
8 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
9 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T H H H |
11 | Gremio (RS) | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T H B T T H |
12 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
13 | Vasco da Gama | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B T B B T |
14 | Sao Paulo | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B T B B B |
15 | Santos | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H B T B T |
16 | Vitoria BA | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H H |
17 | Internacional RS | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B B H H B B |
18 | Fortaleza | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | H T B B B B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil