Kết quả Vasco da Gama vs Fortaleza, 04h30 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Brazil 2025 » vòng 9

  • Vasco da Gama vs Fortaleza: Diễn biến chính

  • 3'
    Nuno Moreira (Assist:Hugo Moura Arruda da Silva) goal 
    1-0
  • 39'
    Nuno Moreira
    1-0
  • 46'
    1-0
     Leandro Emmanuel Martinez
     Matheus Rossetto
  • 46'
    1-0
     Guillermo Matias Fernandez
     Sasha Lucas Pacheco Affini
  • 46'
    Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (Assist:Paulo Henrique Alves) goal 
    2-0
  • 51'
    Luiz Gustavo Luiz Gustavo
    2-0
  • 57'
    2-0
    Leandro Emmanuel Martinez
  • 58'
    2-0
     Mario Sergio Santos Costa, Marinho
     Eros Nazareno Mancuso
  • 68'
    2-0
    Mario Sergio Santos Costa, Marinho
  • 68'
    Philippe Coutinho Correia
    2-0
  • 77'
    2-0
     Deyverson Brum Silva Acosta
     Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
  • 80'
    Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (Assist:Lucas Piton) goal 
    3-0
  • 87'
    Mateus Carvalho dos Santos  
    Hugo Moura Arruda da Silva  
    3-0
  • 87'
    Adson Ferreira Soares  
    Nuno Moreira  
    3-0
  • 87'
    Loide Augusto  
    Rayan Vitor  
    3-0
  • 90'
    Mauricio Lemos  
    Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche  
    3-0
  • 90'
    Paulo Lucas Santos de Paula  
    Luiz Gustavo Luiz Gustavo  
    3-0
  • 90'
    3-0
     Kevin Andrade Navarro
     Breno Henrique Vasconcelos Lopes
  • Vasco da Gama vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị

  • Vasco da Gama4-2-3-1
    1
    Leonardo Jardim, Leo Gago
    6
    Lucas Piton
    44
    Luiz Gustavo Luiz Gustavo
    38
    Joao Victor Da Silva Marcelino
    96
    Paulo Henrique Alves
    25
    Hugo Moura Arruda da Silva
    3
    Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
    17
    Nuno Moreira
    11
    Philippe Coutinho Correia
    77
    Rayan Vitor
    99
    Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
    22
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
    9
    Juan Martin Lucero
    26
    Breno Henrique Vasconcelos Lopes
    88
    Sasha Lucas Pacheco Affini
    20
    Matheus Rossetto
    7
    Tomas Pochettino
    14
    Eros Nazareno Mancuso
    13
    Benjamin Kuscevic
    39
    Gustavo Mancha
    3
    Gaston Avila
    1
    Joao Ricardo
    Fortaleza4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 45Loide Augusto
    28Adson Ferreira Soares
    4Mauricio Lemos
    18Paulo Lucas Santos de Paula
    85Mateus Carvalho dos Santos
    20Juan Sebastian Sforza
    15Benjamin Garre
    29Lucas da Cruz Oliveira
    13Daniel Fuzato
    90Alex Teixeira Santos
    12Victor Luis Chuab Zamblauskas
    2Jose Luis Rodriguez Bebanz
    Guillermo Matias Fernandez 5
    Leandro Emmanuel Martinez 8
    Mario Sergio Santos Costa, Marinho 11
    Deyverson Brum Silva Acosta 18
    Kevin Andrade Navarro 77
    Emanuel Britez 33
    Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10
    Bruno de Jesus Pacheco 6
    Brenno 12
    Allan Victor Oliveira Mota 19
    David Luiz Moreira Marinho 23
    Cristian Chagas Tarouco,Titi 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ramon Diaz
    Juan Pablo Vojvoda
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Vasco da Gama vs Fortaleza: Số liệu thống kê

  • Vasco da Gama
    Fortaleza
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    21
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 11 7 3 1 24 4 20 24 T B T H T T
2 Cruzeiro 12 7 3 2 17 8 9 24 T T H T T H
3 Bragantino 12 7 2 3 14 11 3 23 T H B T T B
4 Palmeiras 11 7 1 3 12 8 4 22 B T T T B B
5 Bahia 12 6 3 3 14 11 3 21 T B T B T T
6 Fluminense RJ 11 6 2 3 15 12 3 20 B T B H T T
7 Atletico Mineiro 12 5 5 2 13 10 3 20 T T H H T T
8 Botafogo RJ 11 5 3 3 14 7 7 18 T B T H T T
9 Mirassol 11 4 5 2 17 12 5 17 H B T H T T
10 Corinthians Paulista (SP) 12 4 4 4 13 15 -2 16 T B T H H H
11 Gremio (RS) 12 4 4 4 12 15 -3 16 T H B T T H
12 Ceara 11 4 3 4 13 11 2 15 H T H T B B
13 Vasco da Gama 12 4 1 7 14 16 -2 13 B B T B B T
14 Sao Paulo 12 2 6 4 10 14 -4 12 H B T B B B
15 Santos 12 3 2 7 11 14 -3 11 B H B T B T
16 Vitoria BA 12 2 5 5 10 14 -4 11 B T B B H H
17 Internacional RS 12 2 5 5 12 18 -6 11 B B H H B B
18 Fortaleza 12 2 4 6 12 18 -6 10 H T B B B B
19 Juventude 11 2 2 7 8 24 -16 8 B B B H B B
20 Sport Club do Recife 11 0 3 8 5 18 -13 3 H B B B H B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation