Kết quả Vitoria BA vs Vasco da Gama, 04h30 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Brazil 2025 » vòng 8

  • Vitoria BA vs Vasco da Gama: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Paulo Lucas Santos de Paula
  • 32'
    Matheusinho Card changed
    0-0
  • 33'
    Matheusinho
    0-0
  • 38'
    Janderson de Carvalho Costa
    0-0
  • 42'
    0-1
    goal Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (Assist:Lucas Piton)
  • 46'
    0-1
     Hugo Moura Arruda da Silva
     Paulo Lucas Santos de Paula
  • 46'
    Fabricio do Rosario dos Santos  
    Wellington Soares da Silva  
    0-1
  • 46'
    Renato Kayser De Souza  
    Osvaldo Lourenco Filho  
    0-1
  • 57'
    Gabriel Baralhas dos Santos  
    Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva  
    0-1
  • 57'
    Gustavo Mosquito  
    Janderson de Carvalho Costa  
    0-1
  • 60'
    Renato Kayser De Souza goal 
    1-1
  • 67'
    1-1
     Adson Ferreira Soares
     Rayan Vitor
  • 67'
    1-1
     Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
     Juan Sebastian Sforza
  • 67'
    1-1
     Loide Augusto
     Philippe Coutinho Correia
  • 75'
    1-1
    Loide Augusto
  • 82'
    1-1
     Lukas Zuccarello
     Nuno Moreira
  • 89'
    Renato Kayser De Souza (Assist:Gustavo Mosquito) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Lucas Piton
  • 90'
    Neris  
    Raul Caceres  
    2-1
  • Vitoria BA vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị

  • Vitoria BA4-2-3-1
    1
    Lucas Willians Assis Arcanjo
    83
    Jamerson Santos de Jesus
    5
    Lucas Halter
    43
    Lucas Eduardo Ribeiro De Souza
    27
    Raul Caceres
    8
    Ronald dos Santos Lopes
    28
    Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
    11
    Osvaldo Lourenco Filho
    30
    Matheusinho
    10
    Wellington Soares da Silva
    39
    Janderson de Carvalho Costa
    77
    Rayan Vitor
    99
    Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
    17
    Nuno Moreira
    18
    Paulo Lucas Santos de Paula
    11
    Philippe Coutinho Correia
    20
    Juan Sebastian Sforza
    2
    Jose Luis Rodriguez Bebanz
    38
    Joao Victor Da Silva Marcelino
    44
    Luiz Gustavo Luiz Gustavo
    6
    Lucas Piton
    1
    Leonardo Jardim, Leo Gago
    Vasco da Gama4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 79Renato Kayser De Souza
    77Neris
    7Gustavo Mosquito
    44Gabriel Baralhas dos Santos
    23Fabricio do Rosario dos Santos
    96Carlos Eduardo Ferreira de Souza
    99Carlos Moises de Lima
    38LéoPereira
    22Lucas Braga Ribeiro
    66Maykon Jesus
    35Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da
    33Erick de Arruda Serafim
    Loide Augusto 45
    Adson Ferreira Soares 28
    Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche 3
    Hugo Moura Arruda da Silva 25
    Lukas Zuccarello 30
    Benjamin Garre 15
    Lucas da Cruz Oliveira 29
    Daniel Fuzato 13
    Alex Teixeira Santos 90
    Victor Luis Chuab Zamblauskas 12
    Paulo Ricardo de Souza Babilonia 22
    Mateus Carvalho dos Santos 85
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leo Conde
    Ramon Diaz
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Vitoria BA vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê

  • Vitoria BA
    Vasco da Gama
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 340
    Số đường chuyền
    622
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    24
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 11 7 3 1 24 4 20 24 T B T H T T
2 Cruzeiro 12 7 3 2 17 8 9 24 T T H T T H
3 Bragantino 12 7 2 3 14 11 3 23 T H B T T B
4 Palmeiras 11 7 1 3 12 8 4 22 B T T T B B
5 Bahia 12 6 3 3 14 11 3 21 T B T B T T
6 Fluminense RJ 11 6 2 3 15 12 3 20 B T B H T T
7 Atletico Mineiro 12 5 5 2 13 10 3 20 T T H H T T
8 Botafogo RJ 11 5 3 3 14 7 7 18 T B T H T T
9 Mirassol 11 4 5 2 17 12 5 17 H B T H T T
10 Corinthians Paulista (SP) 12 4 4 4 13 15 -2 16 T B T H H H
11 Gremio (RS) 12 4 4 4 12 15 -3 16 T H B T T H
12 Ceara 11 4 3 4 13 11 2 15 H T H T B B
13 Vasco da Gama 12 4 1 7 14 16 -2 13 B B T B B T
14 Sao Paulo 12 2 6 4 10 14 -4 12 H B T B B B
15 Santos 12 3 2 7 11 14 -3 11 B H B T B T
16 Vitoria BA 12 2 5 5 10 14 -4 11 B T B B H H
17 Internacional RS 12 2 5 5 12 18 -6 11 B B H H B B
18 Fortaleza 12 2 4 6 12 18 -6 10 H T B B B B
19 Juventude 11 2 2 7 8 24 -16 8 B B B H B B
20 Sport Club do Recife 11 0 3 8 5 18 -13 3 H B B B H B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation