Kết quả America MG (Youth) vs Santos (Youth), 01h00 ngày 02/07
Kết quả America MG (Youth) vs Santos (Youth)
Đối đầu America MG (Youth) vs Santos (Youth)
Phong độ America MG (Youth) gần đây
Phong độ Santos (Youth) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/07/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
0.97O 2.75
0.94U 2.75
0.821
2.30X
3.252
2.62Hiệp 1+0
0.79-0
0.95O 1
0.69U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG (Youth) vs Santos (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
America MG (Youth) vs Santos (Youth): Diễn biến chính
-
24'Guilherme Nogueira0-0
-
57'0-1
-
87'Henrique L.0-1
-
90'0-1
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG (Youth) vs Santos (Youth): Số liệu thống kê
-
America MG (Youth)Santos (Youth)
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng7
-
-
2Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
11Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị0
-
-
105Pha tấn công119
-
-
28Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 16 | 11 | 3 | 2 | 36 | 17 | 19 | 36 |
2 | RB Bragantino Youth | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 18 | 13 | 29 |
4 | Atletico Paranaense (Youth) | 16 | 9 | 2 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 20 | 3 | 26 |
6 | Juventude (Youth) | 16 | 8 | 2 | 6 | 16 | 20 | -4 | 26 |
7 | America MG (Youth) | 16 | 6 | 6 | 4 | 17 | 12 | 5 | 24 |
8 | Fortaleza (Youth) | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 23 | -1 | 24 |
9 | Vasco da Gama (Youth) | 16 | 6 | 5 | 5 | 32 | 24 | 8 | 23 |
10 | Fluminense RJ (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 19 | 1 | 23 |
11 | Botafogo RJ (Youth) | 16 | 6 | 4 | 6 | 26 | 27 | -1 | 22 |
12 | Santos (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 |
13 | Sao Paulo (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 24 | 24 | 0 | 21 |
14 | Corinthians Paulista (Youth) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 30 | -8 | 18 |
15 | Gremio (Youth) | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 32 | -15 | 17 |
16 | Bahia (Youth) | 16 | 5 | 1 | 10 | 19 | 23 | -4 | 16 |
17 | Cuiaba (MT) (Youth) | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 18 | -2 | 15 |
18 | Internacional RS U20 | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 22 | -9 | 15 |
19 | Atletico Mineiro Youth | 16 | 2 | 7 | 7 | 19 | 28 | -9 | 13 |
20 | Atletico GO (Youth) | 16 | 2 | 3 | 11 | 13 | 41 | -28 | 9 |
21 | Avai (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
22 | Sport Club Recife Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil