Kết quả RB Bragantino Youth vs CR Flamengo (RJ) (Youth), 01h00 ngày 03/07
Kết quả RB Bragantino Youth vs CR Flamengo (RJ) (Youth)
Đối đầu RB Bragantino Youth vs CR Flamengo (RJ) (Youth)
Phong độ RB Bragantino Youth gần đây
Phong độ CR Flamengo (RJ) (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/07/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.75+0.5
0.95O 2.75
0.88U 2.75
0.881
1.85X
3.702
3.25Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.87O 1
0.60U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Bragantino Youth vs CR Flamengo (RJ) (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
RB Bragantino Youth vs CR Flamengo (RJ) (Youth): Diễn biến chính
-
23'0-0
-
25'0-0
-
48'Yuri Leles1-0
-
58'1-0
-
60'Caue2-0
-
61'2-0
-
64'2-0
-
68'2-0
-
70'2-1
Iago
-
90'2-1
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
RB Bragantino Youth vs CR Flamengo (RJ) (Youth): Số liệu thống kê
-
RB Bragantino YouthCR Flamengo (RJ) (Youth)
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
15Phạm lỗi5
-
-
5Việt vị4
-
-
143Pha tấn công166
-
-
91Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 16 | 11 | 3 | 2 | 36 | 17 | 19 | 36 |
2 | RB Bragantino Youth | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 18 | 13 | 29 |
4 | Atletico Paranaense (Youth) | 16 | 9 | 2 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 20 | 3 | 26 |
6 | Juventude (Youth) | 16 | 8 | 2 | 6 | 16 | 20 | -4 | 26 |
7 | America MG (Youth) | 16 | 6 | 6 | 4 | 17 | 12 | 5 | 24 |
8 | Fortaleza (Youth) | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 23 | -1 | 24 |
9 | Vasco da Gama (Youth) | 16 | 6 | 5 | 5 | 32 | 24 | 8 | 23 |
10 | Fluminense RJ (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 19 | 1 | 23 |
11 | Botafogo RJ (Youth) | 16 | 6 | 4 | 6 | 26 | 27 | -1 | 22 |
12 | Santos (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 |
13 | Sao Paulo (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 24 | 24 | 0 | 21 |
14 | Corinthians Paulista (Youth) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 30 | -8 | 18 |
15 | Gremio (Youth) | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 32 | -15 | 17 |
16 | Bahia (Youth) | 16 | 5 | 1 | 10 | 19 | 23 | -4 | 16 |
17 | Cuiaba (MT) (Youth) | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 18 | -2 | 15 |
18 | Internacional RS U20 | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 22 | -9 | 15 |
19 | Atletico Mineiro Youth | 16 | 2 | 7 | 7 | 19 | 28 | -9 | 13 |
20 | Atletico GO (Youth) | 16 | 2 | 3 | 11 | 13 | 41 | -28 | 9 |
21 | Avai (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
22 | Sport Club Recife Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil