Kết quả Internacional RS U20 vs Corinthians Paulista (Youth), 07h30 ngày 03/07
Kết quả Internacional RS U20 vs Corinthians Paulista (Youth)
Đối đầu Internacional RS U20 vs Corinthians Paulista (Youth)
Phong độ Internacional RS U20 gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.70+0.25
1.00O 3.25
0.89U 3.25
0.721
1.95X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.78O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS U20 vs Corinthians Paulista (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Internacional RS U20 vs Corinthians Paulista (Youth): Diễn biến chính
-
24'Denis Marfo0-0
-
68'Marlinho1-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS U20 vs Corinthians Paulista (Youth): Số liệu thống kê
-
Internacional RS U20Corinthians Paulista (Youth)
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
78Pha tấn công80
-
-
38Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 16 | 11 | 3 | 2 | 36 | 17 | 19 | 36 |
2 | RB Bragantino Youth | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 18 | 13 | 29 |
4 | Atletico Paranaense (Youth) | 16 | 9 | 2 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 20 | 3 | 26 |
6 | Juventude (Youth) | 16 | 8 | 2 | 6 | 16 | 20 | -4 | 26 |
7 | America MG (Youth) | 16 | 6 | 6 | 4 | 17 | 12 | 5 | 24 |
8 | Fortaleza (Youth) | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 23 | -1 | 24 |
9 | Vasco da Gama (Youth) | 16 | 6 | 5 | 5 | 32 | 24 | 8 | 23 |
10 | Fluminense RJ (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 19 | 1 | 23 |
11 | Botafogo RJ (Youth) | 16 | 6 | 4 | 6 | 26 | 27 | -1 | 22 |
12 | Santos (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 |
13 | Sao Paulo (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 24 | 24 | 0 | 21 |
14 | Corinthians Paulista (Youth) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 30 | -8 | 18 |
15 | Gremio (Youth) | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 32 | -15 | 17 |
16 | Bahia (Youth) | 16 | 5 | 1 | 10 | 19 | 23 | -4 | 16 |
17 | Cuiaba (MT) (Youth) | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 18 | -2 | 15 |
18 | Internacional RS U20 | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 22 | -9 | 15 |
19 | Atletico Mineiro Youth | 16 | 2 | 7 | 7 | 19 | 28 | -9 | 13 |
20 | Atletico GO (Youth) | 16 | 2 | 3 | 11 | 13 | 41 | -28 | 9 |
21 | Avai (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
22 | Sport Club Recife Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil