Kết quả Vasco da Gama (Youth) vs Palmeiras (Youth), 05h00 ngày 03/07
Kết quả Vasco da Gama (Youth) vs Palmeiras (Youth)
Đối đầu Vasco da Gama (Youth) vs Palmeiras (Youth)
Phong độ Vasco da Gama (Youth) gần đây
Phong độ Palmeiras (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
0.92O 3
0.98U 3
0.781
3.10X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
0.96O 1.25
0.98U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama (Youth) vs Palmeiras (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Vasco da Gama (Youth) vs Palmeiras (Youth): Diễn biến chính
-
1'0-0
-
1'0-0
-
3'0-1
Rafael Barbosa Coutinho
-
9'0-2
Rikelme
-
58'0-2
-
80'Euder1-2
-
84'1-2
-
90'1-2
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama (Youth) vs Palmeiras (Youth): Số liệu thống kê
-
Vasco da Gama (Youth)Palmeiras (Youth)
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
18Phạm lỗi28
-
-
1Việt vị5
-
-
81Pha tấn công78
-
-
53Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 16 | 11 | 3 | 2 | 36 | 17 | 19 | 36 |
2 | RB Bragantino Youth | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 18 | 13 | 29 |
4 | Atletico Paranaense (Youth) | 16 | 9 | 2 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 20 | 3 | 26 |
6 | Juventude (Youth) | 16 | 8 | 2 | 6 | 16 | 20 | -4 | 26 |
7 | America MG (Youth) | 16 | 6 | 6 | 4 | 17 | 12 | 5 | 24 |
8 | Fortaleza (Youth) | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 23 | -1 | 24 |
9 | Vasco da Gama (Youth) | 16 | 6 | 5 | 5 | 32 | 24 | 8 | 23 |
10 | Fluminense RJ (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 19 | 1 | 23 |
11 | Botafogo RJ (Youth) | 16 | 6 | 4 | 6 | 26 | 27 | -1 | 22 |
12 | Santos (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 |
13 | Sao Paulo (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 24 | 24 | 0 | 21 |
14 | Corinthians Paulista (Youth) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 30 | -8 | 18 |
15 | Gremio (Youth) | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 32 | -15 | 17 |
16 | Bahia (Youth) | 16 | 5 | 1 | 10 | 19 | 23 | -4 | 16 |
17 | Cuiaba (MT) (Youth) | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 18 | -2 | 15 |
18 | Internacional RS U20 | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 22 | -9 | 15 |
19 | Atletico Mineiro Youth | 16 | 2 | 7 | 7 | 19 | 28 | -9 | 13 |
20 | Atletico GO (Youth) | 16 | 2 | 3 | 11 | 13 | 41 | -28 | 9 |
21 | Avai (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
22 | Sport Club Recife Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil