Kết quả Atletico Paranaense (Youth) vs Fortaleza U20, 01h00 ngày 03/07
Kết quả Atletico Paranaense (Youth) vs Fortaleza U20
Đối đầu Atletico Paranaense (Youth) vs Fortaleza U20
Phong độ Atletico Paranaense (Youth) gần đây
Phong độ Fortaleza U20 gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/07/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.80O 2.5
0.92U 2.5
0.841
1.73X
3.702
3.75Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.74O 1
0.84U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense (Youth) vs Fortaleza U20
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Atletico Paranaense (Youth) vs Fortaleza U20: Diễn biến chính
-
21'Gustavo Gomes1-0
-
23'1-0
-
44'1-0
-
44'1-0
-
81'1-0
-
90'1-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense (Youth) vs Fortaleza U20: Số liệu thống kê
-
Atletico Paranaense (Youth)Fortaleza U20
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
106Pha tấn công110
-
-
68Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 16 | 11 | 3 | 2 | 36 | 17 | 19 | 36 |
2 | RB Bragantino Youth | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 |
3 | Cruzeiro (Youth) | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 18 | 13 | 29 |
4 | Atletico Paranaense (Youth) | 16 | 9 | 2 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 20 | 3 | 26 |
6 | Juventude (Youth) | 16 | 8 | 2 | 6 | 16 | 20 | -4 | 26 |
7 | America MG (Youth) | 16 | 6 | 6 | 4 | 17 | 12 | 5 | 24 |
8 | Fortaleza (Youth) | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 23 | -1 | 24 |
9 | Vasco da Gama (Youth) | 16 | 6 | 5 | 5 | 32 | 24 | 8 | 23 |
10 | Fluminense RJ (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 19 | 1 | 23 |
11 | Botafogo RJ (Youth) | 16 | 6 | 4 | 6 | 26 | 27 | -1 | 22 |
12 | Santos (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 |
13 | Sao Paulo (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 24 | 24 | 0 | 21 |
14 | Corinthians Paulista (Youth) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 30 | -8 | 18 |
15 | Gremio (Youth) | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 32 | -15 | 17 |
16 | Bahia (Youth) | 16 | 5 | 1 | 10 | 19 | 23 | -4 | 16 |
17 | Cuiaba (MT) (Youth) | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 18 | -2 | 15 |
18 | Internacional RS U20 | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 22 | -9 | 15 |
19 | Atletico Mineiro Youth | 16 | 2 | 7 | 7 | 19 | 28 | -9 | 13 |
20 | Atletico GO (Youth) | 16 | 2 | 3 | 11 | 13 | 41 | -28 | 9 |
21 | Avai (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
22 | Sport Club Recife Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil