Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cuiaba vs SC Paysandu Para, 07h35 ngày 07/6
Kết quả Cuiaba vs SC Paysandu Para
Đối đầu Cuiaba vs SC Paysandu Para
Phong độ Cuiaba gần đây
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
Hạng 2 Brazil 2025: Cuiaba vs SC Paysandu Para
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 07:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cuiaba vs SC Paysandu Para trước đây
-
21/11/2019SC Paysandu Para0 - 1Cuiaba0 - 0W
-
15/11/2019Cuiaba0 - 1SC Paysandu Para0 - 0L
-
21/09/2014SC Paysandu Para1 - 2Cuiaba1 - 1W
-
21/07/2014Cuiaba3 - 2SC Paysandu Para0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cuiaba vs SC Paysandu Para
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba vs SC Paysandu Para: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba vs SC Paysandu Para: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Copa Verde | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Brasileiro | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba vs SC Paysandu Para: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cuiaba (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cuiaba (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cuiaba thắng
Bại: là số trận Cuiaba thua
Thắng: là số trận Cuiaba thắng
Bại: là số trận Cuiaba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cuiaba và SC Paysandu Para trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 23 | T T T H T T |
2 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 20 | B B T T T H |
3 | Gremio Novorizontin | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 19 | T B H T T T |
4 | Cuiaba | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 18 | T H B B T T |
5 | CRB AL | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 18 | H H H T B T |
6 | Remo Belem (PA) | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 8 | 4 | 17 | H T T H H B |
7 | Avai FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T B H H T B |
8 | Chapecoense SC | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 9 | 5 | 16 | B T H T B T |
9 | Vila Nova | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 8 | 1 | 16 | T T B T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | B T T T B H |
11 | Atletico Paranaense | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 15 | -1 | 14 | B B H B T H |
12 | America MG | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | B B H B T B |
13 | Ferroviaria SP | 10 | 2 | 6 | 2 | 9 | 9 | 0 | 12 | B T H H B H |
14 | Atletico Clube Goianiense | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 12 | -1 | 11 | H T H H B B |
15 | Volta Redonda | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | B T H H H T |
16 | Botafogo SP | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | T B B T H H |
17 | Criciuma | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 10 | 0 | 9 | H B H B B T |
18 | Amazonas FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 14 | -8 | 7 | H B H H T B |
19 | Athletic Club MG | 10 | 2 | 0 | 8 | 8 | 18 | -10 | 6 | T B T B B B |
20 | SC Paysandu Para | 10 | 0 | 4 | 6 | 5 | 13 | -8 | 4 | H B H H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil