Kết quả Albirex Niigata vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 20

  • Albirex Niigata vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 40'
    0-0
    Daiya Tono
  • 45'
    Michael James Fitzgerald
    0-0
  • 73'
    Danilo Gomes Magalhaes (Assist:Hayato Inamura) goal 
    1-0
  • 74'
    Keisuke Kasai  
    Jin Okumura  
    1-0
  • 74'
    1-0
     Kenta Inoue
     Yan Matheus Santos Souza
  • 74'
    1-0
     Jose Elber Pimentel da Silva
     Daiya Tono
  • 76'
    1-0
     Taiki Watanabe
     Toichi Suzuki
  • 82'
    Taiki Arai  
    Yuji Hoshi  
    1-0
  • 82'
    Yoshiaki Takagi  
    Motoki Hasegawa  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Kota Watanabe
     Amano Jun
  • 90'
    1-0
     Hiroto Asada
     Anderson Jose Lopes de Souza
  • 90'
    Ken Yamura  
    Eiji Miyamoto  
    1-0
  • 90'
    Yuto Horigome  
    Kento Hashimoto  
    1-0
  • Albirex Niigata vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-4-2
    21
    Ryuga Tashiro
    42
    Kento Hashimoto
    3
    Hayato Inamura
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    30
    Jin Okumura
    19
    Yuji Hoshi
    8
    Eiji Miyamoto
    11
    Danilo Gomes Magalhaes
    7
    Kaito Taniguchi
    41
    Motoki Hasegawa
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    20
    Amano Jun
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    8
    Kida Takuya
    28
    Riku Yamane
    9
    Daiya Tono
    16
    Ren Kato
    27
    Ken Matsubara
    44
    Thomas Deng
    25
    Toichi Suzuki
    21
    Hiroki Iikura
    Yokohama Marinos4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 46Keisuke Kasai
    22Taiki Arai
    33Yoshiaki Takagi
    31Yuto Horigome
    9Ken Yamura
    1Kazuki Fujita
    15Fumiya Hayakawa
    35Kazuhiko Chiba
    28Shusuke Ota
    Jose Elber Pimentel da Silva 7
    Kenta Inoue 17
    Taiki Watanabe 39
    Kota Watanabe 6
    Hiroto Asada 46
    Park Ir-Kyu 19
    Kazuya Yamamura 47
    Mochizuki Kohei 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Kimori
    Patrick Kisnorbo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Yokohama Marinos
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 540
    Số đường chuyền
    420
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 22
    Long pass
    10
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 20 13 2 5 30 16 14 41 T T T B T H
2 Kashiwa Reysol 20 10 7 3 25 17 8 37 T T B H B T
3 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
4 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
5 Hiroshima Sanfrecce 19 10 3 6 21 15 6 33 T T T T B H
6 Vissel Kobe 19 10 3 6 25 20 5 33 B T T B T T
7 Kawasaki Frontale 19 8 8 3 31 19 12 32 T T H H T T
8 Cerezo Osaka 21 8 6 7 32 28 4 30 T B T H T H
9 Machida Zelvia 20 8 4 8 24 24 0 28 B H T H B T
10 Shimizu S-Pulse 20 7 5 8 26 26 0 26 B H B T B H
11 Avispa Fukuoka 20 7 5 8 16 19 -3 26 B B H B H T
12 Gamba Osaka 20 7 4 9 23 27 -4 25 T B B H B H
13 Fagiano Okayama 20 6 6 8 16 18 -2 24 H B T H H B
14 Tokyo Verdy 20 6 6 8 13 21 -8 24 T B B T H B
15 Nagoya Grampus 20 6 5 9 25 28 -3 23 H H H T T B
16 Shonan Bellmare 20 6 4 10 15 25 -10 22 B T B B H B
17 FC Tokyo 19 5 5 9 19 28 -9 20 T T B B B H
18 Albirex Niigata 19 4 7 8 20 27 -7 19 B H B T B T
19 Yokohama FC 20 5 4 11 13 21 -8 19 T B T H B B
20 Yokohama Marinos 19 3 5 11 18 27 -9 14 B B B T T B

AFC CL AFC CL2 Relegation