Kết quả Los Angeles FC vs St. Louis City, 06h00 ngày 28/04
Kết quả Los Angeles FC vs St. Louis City
Đối đầu Los Angeles FC vs St. Louis City
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 2.75
1.00U 2.75
0.841
1.62X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs St. Louis City
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Los Angeles FC vs St. Louis City: Diễn biến chính
-
38'0-0Akil Watts
Conrad Wallem
-
Los Angeles FC vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC4-3-31Hugo Lloris24Ryan Hollingshead33Aaron Ray Long5Marlon Santos da Silva Barbosa14Sergi Palencia Hurtado8Marco Delgado6Igor Jesus Lima11Timothy Tillman99Denis Bouanga9Olivier Giroud30David Martinez Morales9Joao Klauss De Mello36Cedric Teuchert17Marcel Hartel22Kyle Hiebert7Tomas Ostrak27Alfredo Morales6Conrad Wallem15Joshua Yaro32Timo Baumgartl38Jannes Horn39Ben Lundt
- Đội hình dự bị
-
4Eddie Segura27Nathan Ordaz22Cengiz Under91Nkosi Burgess17Jeremy Ebobisse23Frankie Amaya20Yaw Yeboah18David Ochoa29Artem SmolyakovCelio Pompeu 12Joakim Nilsson 4Simon Becher 11Akil Watts 20Mykhi Joyner 59Michael Wentzel 13Xande Silva 45Christian Olivares 31Joseph Zalinsky 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloOlof Mellberg
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs St. Louis City: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCSt. Louis City
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
11Tổng cú sút1
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài0
-
-
4Sút Phạt4
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
417Số đường chuyền164
-
-
90%Chuyền chính xác77%
-
-
4Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị1
-
-
7Đánh đầu9
-
-
3Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công6
-
-
2Đánh chặn4
-
-
9Ném biên7
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công5
-
-
2Thử thách1
-
-
13Long pass16
-
-
93Pha tấn công27
-
-
34Tấn công nguy hiểm10
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
2 | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T T B T |
3 | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 19 | T B H B T T |
4 | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B T T T B |
5 | Inter Miami CF | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T H H T B |
6 | Nashville | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 17 | B B T B T H |
7 | New England Revolution | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B T T T T |
8 | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H H H T |
9 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H B T |
10 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
11 | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | T H B H B B |
12 | Atlanta United | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | T H B B B H |
13 | DC United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T B |
14 | Toronto FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 7 | H H H T B B |
15 | Montreal Impact | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | 23 | B H T T H T |
2 | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T H T H T |
3 | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 16 | T T H B T B |
4 | Minnesota United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T T H H B |
5 | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T H H |
6 | FC Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | T T H B H T |
7 | San Diego FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B T T B B B |
8 | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | T B B T H H |
9 | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | H H B T T H |
10 | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B T B B T |
11 | San Jose Earthquakes | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 10 | B H T B B B |
12 | St. Louis City | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B B B H H |
13 | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T H H T |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 3 | H B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs