Kết quả Qingdao Youth Island vs Meizhou Hakka, 18h00 ngày 02/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 10

  • Qingdao Youth Island vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính

  • 18'
    Abdul-Aziz Yakubu goal 
    1-0
  • 25'
    He Longhai
    1-0
  • 36'
    Davidson
    1-0
  • 52'
    1-0
    Tze Nam Yue
  • 56'
    Liuyu Duan (Assist:Abdul-Aziz Yakubu) goal 
    2-0
  • 61'
    2-0
     Yang Chaosheng
     Michael Cheukoua
  • 67'
    Nelson Luz (Assist:Matheus indio) goal 
    3-0
  • 71'
    Zhang Xiuwei  
    Liuyu Duan  
    3-0
  • 71'
    Davidson No penalty confirmed
    3-0
  • 73'
    3-0
     Wen Da
     Tian Ziyi
  • 73'
    3-0
     Zhiwei Wei
     Chen Xuhuang
  • 77'
    Zhang ChengDong  
    Xu Bin  
    3-0
  • 77'
    Liu Xiaolong  
    Davidson  
    3-0
  • 78'
    Matheus indio
    3-0
  • 86'
    3-0
     Yihu Yang
     Wang Jianan
  • 86'
    3-0
     Rao Weihui
     Liu Yun
  • 86'
    3-1
    goal Branimir Jocic (Assist:Rodrigo Henrique)
  • 88'
    Baiyang Liu  
    Abdul-Aziz Yakubu  
    3-1
  • 88'
    Zhao Honglue  
    He Longhai  
    3-1
  • Qingdao Youth Island vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị

  • Qingdao Youth Island4-4-2
    1
    Hao Li
    20
    He Longhai
    15
    Peng Wang
    5
    Riccieli Eduardo da Silva Junior
    22
    Yang Xi
    11
    Davidson
    23
    Matheus indio
    6
    Xu Bin
    10
    Nelson Luz
    9
    Abdul-Aziz Yakubu
    24
    Liuyu Duan
    9
    Michael Cheukoua
    26
    Liu Yun
    10
    Rodrigo Henrique
    8
    Jerome Ngom Mbekeli
    15
    Chen Xuhuang
    28
    Zhong Haoran
    29
    Tze Nam Yue
    5
    Tian Ziyi
    4
    Branimir Jocic
    20
    Wang Jianan
    41
    Guo Quanbo
    Meizhou Hakka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Zhang Xiuwei
    28Zhang ChengDong
    30Liu Xiaolong
    3Zhao Honglue
    39Baiyang Liu
    26Hanyi Wang
    32Chen Yuhao
    18Langzhou Liu
    33Xiang Rong jun
    17Chen Po-Liang
    27He Xiaoke
    56Gao Di
    Yang Chaosheng 16
    Wen Da 19
    Zhiwei Wei 18
    Rao Weihui 31
    Yihu Yang 17
    Deng Xiongtao 35
    Sun Jianxiang 12
    Liao JunJian 6
    Zhongyang Ling 30
    Ji Shengpan 14
    Yi Xianlong 37
    Li Ning 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jiayi Shao
    Milan Ristic
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Qingdao Youth Island vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê

  • Qingdao Youth Island
    Meizhou Hakka
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 276
    Số đường chuyền
    392
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    35
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 30
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    21
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 14 10 2 2 31 15 16 32 T B T T T B
2 Chengdu Rongcheng FC 14 9 3 2 25 11 14 30 T T T T H B
3 Beijing Guoan 13 8 5 0 30 14 16 29 T T T T H T
4 Shanghai Port 13 7 4 2 28 18 10 25 T B T T H H
5 Tianjin Tigers 14 6 4 4 21 20 1 22 B B T B T T
6 Shandong Taishan 14 6 3 5 28 24 4 21 B H B T H B
7 Yunnan Yukun 14 5 4 5 19 21 -2 19 B B T T T H
8 Qingdao Youth Island 13 4 6 3 20 22 -2 18 B T H B H H
9 Zhejiang Professional FC 14 4 5 5 26 24 2 17 T T B B H H
10 Dalian Zhixing 14 4 5 5 14 21 -7 17 H T B H B T
11 Wuhan Three Towns 13 4 3 6 17 24 -7 15 B T T B H T
12 Henan Football Club 13 4 2 7 20 22 -2 14 B B B T H T
13 Shenzhen Xinpengcheng 13 4 2 7 15 26 -11 14 B H T H B T
14 Meizhou Hakka 14 3 3 8 20 29 -9 12 H B B B B B
15 Qingdao Manatee 14 1 5 8 13 21 -8 8 H H T B H B
16 Changchun Yatai 14 1 2 11 12 27 -15 5 B B B B B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation